PHỤ LỤC 2: BẢY GIAI ĐOẠN
& Trích trong Keeping the Breath in Mind (Giữ Hơi thở trong Tâm) của thiền sư Ajaan Lee.
Có bảy bước căn bản:
Bắt đầu với hơi thở vào ở gáy, rồi để hơi thở chảy dài xuống sống lưng. Rồi, nếu là nam, hãy để hơi thở dọc theo chân phải đến tận gót chân, các đầu ngón chân, và thoát ra ngoài hư không. Lại hít thở vào ở gáy, để hơi thở chạy dài xuống sống lưng, xuống chân trái đến tận các ngón chân, và ra ngoài hư không. (Nếu là nữ, hãy bắt đầu bên trái trước, vì hệ thống thần kinh nam và nữ khác nhau).
Sau đó để hơi thở đi từ gáy xuống hai vai, qua khủy tay, cổ tay, đến các đầu ngón tay, và ra ngoài hư không.
Hãy để hơi thở đi từ yết hầu xuống các dây thần kinh trung tâm ở phía trước thân, qua phổi, gan, xuống tận thận và ruột kết.
Hít vào ngay giữa ngực và để nó xuống tận các đường ruột.
Hãy để các cảm giác của hơi thở trải rộng cho đến khi chúng kết nối và chảy cùng với nhau, và bạn sẽ cảm nhận một cảm giác thoải mái hơn nhiều.
Thở cách nào mà bạn thấy thoải mái nhất. Tốt hơn, cứ học thở thoải mái với cả bốn cách, vì điều kiện vật lý và hơi thở của bạn luôn thay đổi.
Nếu bạn thường thấy nhức đầu hay có vấn đề về thần kinh, tránh chú tâm vào bất cứ điểm nào trên yết hầu. Và tránh cố gắng đè nén hơi thở hay đặt mình vào thế khó xoay trở. Thở nhẹ nhàng, tự nhiên. Hãy để tâm thoải mái với hơi thở -nhưng đừng cho nó vuột mất.
Tóm Tắt:
CHÚ GIẢI
Abhidhamma (Vi Diệu Pháp): Quyển thứ ba trong tạng kinh Pali, bao gồm các văn bản được hệ thống dựa vào các liệt kê từ giáo lý của Đức Phật.
Ajaan: Thầy; Người đỡ đầu.
Apadana (Avadana): Các câu chuyện được kể trong các chương cuối của tạng kinh Pali, cho rằng Đức Phật và các đệ tử của Ngài được đi trên con đường đến giác ngộ nhờ đã cúng dường đến một vị Phật trước đó và đã hồi hướng công đức đó đến một loại giác ngộ đặc biệt.
Arahant: Bậc thánh thiện hay bậc đáng tán thán, nghĩa là người mà trong tâm không còn các uế nhiễm, do đó không phải tái sinh. Danh hiệu của Đức Phật và các vị thánh đệ tử của Ngài.
Brahma: Vị ở trên các cõi trời sắc giới và vô sắc giới, một vị trí đã đạt được –nhưng không phải là vĩnh viễn- do vun trồng các giới hạnh và thiền định (Jhana), cùng với lòng từ bi, hỷ, xả vô lượng.
Buddho: Tỉnh giác – một danh hiệu của Đức Phật.
Chedi: Tháp chứa xá lợi của Đức Phật hay của đệ tử của Ngài; các vật dụng liên quan đến các ngài, hay các bản kinh Phật giáo.
Dhamma (dharma): Giáo lý của Đức Phật; sự thực hành các giáo lý; sự giải thoát khỏi khổ đau đạt được nhờ thực hành.
Jataka: Các câu chuyện được ghi chép trong tạng kinh Phật giáo, liên quan đến các tiền kiếp của Đức Phật.
Jhana: Thiền định.
Karma (kamma): Hành động có chủ tâm –qua thân, khẩu, ý- đem lại hậu quả cho người hành động dựa vào tính chất của sự chủ tâm.
Khandha: Các uẩn. Năm uẩn là các thành phần của cảm xúc giác quan, căn bản cho cảm giác của “cái ngã”. Chúng là: sắc, thọ, tưởng, hành và thức (tâm được coi là giác quan thứ sáu).
Nibbana (Nirvana- Niết-bàn): Giải thoát. Sự diệt tận của tham, sân và si trong tâm, kết quả là hoàn toàn giải thoát khỏi khổ đau, phiền não.
Pali: Ngôn ngữ dùng trong các kinh tạng Phật giáo.
Parami: Ba-la-mật; mười đức tính nếu được phát triển sẽ đưa đến Giác ngộ: Bố Thí (Dàna), Trì Giới (Sìla), Xuất Gia (Nekkhamma), Trí Tuệ (Pannà), Tinh Tấn (Viriya), Nhẫn Nại (Khanti), Chân Thật (Sacca), Quyết tâm (Adhìtthàna), Tâm Từ (Mettà), và Tâm Xả (Upekkhà).
Sangha: Cộng đồng các đệ tử của Đức Phật. Thông thường, danh từ này được dùng để chỉ các đệ tử xuất gia. Lý tưởng hơn, danh từ này chỉ các đệ tử -bao gồm cả cư sĩ và tu sĩ- đã tu chứng được ít nhất sơ thiền trên đường đi đến giải thoát. Phật, Pháp và Tăng, được gọi chung là Tam Bảo. Người Phật tử nương trú nơi Tam Bảo –coi đó là các hướng dẫn tột cùng trong cuộc đời một con người.
Sumeru: Ngọn núi huyền thoại, rất cao, được cho là ở trung tâm vũ trụ, về phía bắc của dãy Hy Mã Lạp Sơn.
Than Phaw: Sư phụ. Tiếng gọi để diễn tả lòng kính yêu đối với các lão tăng ở miền đông nam Thái Lan.
Vessantara: Là Đức Phật trong kiếp trước khi thành Phật, khi ngài thực hành hạnh bố thí bằng cách từ bỏ ngai vàng, ùng với những thứ ngài yêu thương nhất: vợ, con ngài.
Wat: Tu viện; chùa.