GÕ CỬA THIỀN
101 Zen Stories
Thiền Sư Muju
NGUYÊN MINH dịch và chú giải
Nhà xuất bản Văn Hoá Thông Tin 2009
MỤC LỤC
*
LỜI NÓI ĐẦU* 1. A Cup of Tea - Tách trà
* 2. Finding a Diamond on a Muddy Road -
Hạt ngọc trong bùn
* 3. Is That So? - Thật thế sao?
* 4. Obedience - Người biết
vâng lời* 5. You Love, Love Openly - Hãy yêu
công khai* 6. No Loving-Kindness - Chẳng
động lòng thương
* 7. Announcement -
Thông báo* 8. Great Waves - Những đợt sóng lớn
* 9. The Moon Cannot Be Stolen - Vầng trăng không thể đánh cắp
* 10. The Last Poem of Hoshin - Bài thơ
cuối cùng* 11. The Story of Shunkai - Chuyện nàng Shunkai
* 12. Happy Chinaman -
Hoan Hỷ Phật
* 13. A Buddha - Ông Phật
* 14. Muddy Road - Quãng đường lầy lội
* 15. Shoun and His Mother - Hai
mẹ con* 16. Not Far from Buddhahood - Không xa quả Phật
* 17. Stingy in teaching - Nói ít, hiểu nhiều
* 18. A Parable - Ngụ ngôn
* 19. The First Principle -
Kiệt tác* 20. A Mother’s Advice -
Lời khuyên của mẹ
* 21. The Sound of One Hand -
Âm thanh của một bàn tay
* 22. My Heart Burns Like Fire - Trái tim bốc lửa
* 23. Eshun’s Departure -
Lên đường* 24. Reciting Sutras -
Tụng kinh* 25. Three Days More - Thêm ba ngày nữa
* 26. Trading Dialogue for Lodging -
Tranh biện* 27. The Voice of Happiness -
Âm hưởng của niềm vui
* 28. Open Your Own Treasure House - Hãy mở kho báu của chính mình
* 29. No Water, No Moon - Không còn trăng trong nước
* 30. Calling Card - Thiếp báo danh
* 31. Everything Is Best - Chỉ có loại tốt nhất
* 32. Inch Time Foot Gem - Mỗi khắc một phân vàng
* 33. Mokusen’s Hand - Bài học bàn tay
* 34. A Smile In His Lifetime - Nụ cười cuối đời
* 35. Every-Minute Zen - Thiền miên mật
* 36. Flower Shower - Mưa hoa
* 37. Publishing the Sutras - Ấn tống
kinh điển* 38. Gisho’s Work -
Cuộc đời Gisho
* 39. Sleeping in the daytime - Ngủ ngày
* 40. In Dreamland - Trong cõi mộng
* 41. Joshu’s Zen - Thiền
Triệu Châu* 42. The Dead Man’s Answer - Người chết
trả lời* 43. Zen in a Beggar’s Life - Thiền trong kiếp
ăn mày* 44. The Thief Who Became a Disciple - Dạy dỗ
kẻ trộm* 45. Right and Wrong -
Phân biệt đúng sai
* 46. How Grass and Trees Become Enlightened - Cỏ cây
giác ngộ* 47. The Stingy Artist - Họa sĩ
tham tiền* 48. Accurate Proportion - Độ
chính xác* 49. Black-Nosed Buddha -
Tượng Phật mũi đen
* 50. Ryonen’s Clear Realization -
Liễu ngộ* 51. Sour Miso -
Thức ăn ngon
* 52. Your Light May Go Out - Không còn
sáng tỏ* 53. The Giver Should Be Thankful - Người cho phải
biết ơn* 54. The Last Will and Testament -
Ý nguyện cuối cùng và di thư
* 55. The Tea-Master and the Assassin - Vị trà sư và kẻ mưu sát
* 56. The True Path -
Con đường chân thật* 57. The Gates of Paradise - Cửa
thiên đường đang mở
* 58. Arresting the Stone Buddha - Bắt giam Phật đá
* 59. Soldiers of Humanity - Chiến sĩ
* 60. The Tunnel - Đường hầm
* 61. Gudo and the Emperor -
Thiền sư và
hoàng đế* 62. In the Hands of Destiny -
Số mệnh* 63. Killing - Giết hại
* 64. Kasan Sweat -
Toát mồ hôi* 65. The Subjugation of a Ghost -
Chinh phục bóng ma
* 66. Children of His Majesty - Con dân của ngài
* 67. What Are You Doing! What Are You Saying!- Con làm gì vậy?
* 68. One Note of Zen - Nốt nhạc thiền
* 69. Eating the Blame - Nuốt cả
lỗi lầm* 70. The Most Valuable Thing in the World -
Vô giá* 71. Learning To Be Silent - Học cách
im lặng* 72. The Blockhead Lord - Vị lãnh chúa
ngu ngốc* 73. Ten Successors - Mười người nối pháp
* 74. True Reformation -
Chuyển hóa* 75. Temper -
Cơn giận* 76. The Stone Mind - Tảng đá trong tâm
* 77. No Attachment to Dust - Không vướng
bụi trần* 78. Real Prosperity -
Thịnh vượng* 79. Incense Burner -
Lư hương* 80. The Real Miracle -
Phép mầu* 81. Just Go To Sleep - Ngủ đi thôi!
* 82. Nothing Exists -
Vô nhất vật
* 83. No Work, No Food - Bất tác bất thực
* 84. True Friends -
Tri kỷ* 85. Time To Die - Đến lúc phải chết
* 86. The Living Buddha and the Tubmaker - Ông Phật sống và người thợ đóng thùng
* 87. Three Kinds of Disciples - Ba hạng
đệ tử* 88. How To Write a Chinese Poem - Làm thơ
* 89. Zen Dialogue - Thiền cơ
* 90. The Last Rap - Gõ
một lần cuối
* 91. The Taste of Banzo’s Sword - Nếm mùi lưỡi kiếm Banzo
* 92. Fire-Poker Zen - Thiền đũa bếp
* 93. Storyteller’s Zen - Thiền kể chuyện
* 94. Midnight Excursion - Một chuyến đi đêm
* 95. A Letter to a Dying Man - Thư gửi người sắp chết
* 96. A Drop of Water - Một giọt nước
* 97. Teaching the Ultimate - Giảng dạy
chân lý* 98. Non-Attachment - Không
vướng mắc* 99. Tosui’s Vinegar - Chua như giấm
* 100. The Silent Temple - Ngôi chùa tĩnh lặng
* 101. Buddha’s Zen - Pháp thiền của Phật