VIỆT | HOA | NHẬT |
Ba Lăng | Pa-ling | Haryo |
Ba Tiêu | Pa-chiao | Basho |
Bách Trượng | Pai-chang | Hyakujo |
Bách Linh | Pai-ling | Hyakurei |
Bạch Vân | Pai-yun | Hakuun |
Bảo Phúc | Pao-fu | Hokufu |
Bảo Thọ | Pao-shou | Hoju |
Bích Nham Tập | Pi-yên-chi | Hekiganshu |
Càn Phong | Ch’ien-feng | Kembo |
Cảnh Thanh | Ching-ch’ing | Kyosei |
Cao Đình | Kao-t’ing | Kotei |
Đại Đạt | Ta-t’a | Daidachi |
Đại Điên | Ta-tien | Daiten |
Đại Huệ | Ta-hui | Daie |
Đại Ngu | Ta-yu | Daigu |
Đại Qui Sơn | Ta-kuei-shan | Daiisan |
Đại Từ | Ta-t’zu | Daiji |
Đại Tùy | Ta-sui | Daizui |
Đam Nguyên | Tan-yuan | Tangen |
Đan Hà | Tan-hsia | Tanka |
Đạo Ngô | Tao-wu | Dogo |
Đạo Thông | Tao-t’ung | Dotzu |
Đầu Tử | T’ou-tzu | Toji |
Địa Tạng | Ti-ts’ang | Jizo |
Điền Đan | T’ien-tan | Dentan |
Động Sơn | Tung-shan | Tozan |
Đức Sơn | Tê-shan | Tokusan |
Dược Sơn | Yueh-shan | Yakusan |
Giáp Sơn | Chia-shan | Kassan |
Hàn Sơn | Han-shan | Kanzan |
Hàn Thoái Chi | Han-t’ui-chih | Kantaishi |
Hoa Nghiêm | Hua-yen | Kegon |
Hoàng Bá | Huang-po | Obaku |
Hoàng Long | Huang-lung | Oryu |
Hoằng Trí | Hung-chih | Wanshi |
Hối Đường | Hui-t’ang | Kaido |
Huệ Trung | Hui-chung | Echu |
Hưng Hóa | Hsing-hua | Koke |
Hương Nghiêm | Hsiang-yen | Kyogen |
Hưu Tịnh | Hsiu-ching | Kyujo |
Huyền Giác | Hsuan-chueh | Genkaku |
Huyền Sa | Hsuan-sha | Gensha |
Kế Triệt | Chi-ch’ê | Keitetsu |
Khâm Sơn | Ch’in-shan | Kinzan |
Khoan Trung | Huan-chung | Kanchu |
Khổng Minh | K’ung-ming | Komei |
Khổng Phu tử | K’ung-fu-tzu | Kofushi |
La Sơn | Lo-shan | Razan |
Lạc Phố | Lê-p’u | Kakufu |
Lâm Tế | Lin-chi | Rinzai |
Lão Tử | Lao-tzu | Roshi |
Lỗ Tổ | Lu-tsu | Roso |
Lợi Tung | Li-hsi | Risho |
Long Nha | Lung-ya | Ryuge |
Lục Cắng | Liu-kêng | Rikuko |
Ma Cốc | Ma-ku | Mayoku |
Mã Tổ | Ma-tsu | Baso |
Mân Vương | Min-wang | Bin‘o |
Mục Châu | Mu-chou | Bokushu |
Nam Nhạc | Nan-yueh | Nangaku |
Nam Tuyền | Nan-ch’uan | Nansen |
Nghĩa Trung | I-chung | Gichu |
Ngũ Tổ | Wu-tsu | Goso |
Ngưỡng Sơn | Yang-shan | Gyozan |
Nham Đầu | Yên-t’ou | Gento |
Phần Dương | Fên-yang | Funyo |
Pháp Nhãn | Fa-yên | Hogen |
Phì Điền | Fei-t’ien | Hiden |
Quách | K’uo | Kaku |
Quách Am | K’uo-an | Kakuan |
Quán Khuê | Kuan-ch’i | Kankei |
Quang | Kuang | Ko |
Qui Sơn | Kuei-shan | Isan |
Tam Thánh | San-shêng | Sansho |
Tào Sơn | Ts’ao-shan | Sozan |
Thạch Đầu | Shih-t’ou | Sekito |
Thạch Sương | Shih-shuang | Sekiso |
Thái Tông | T’ai-tsung | Taishu |
Tham Đồng Khế | San-t’ung-ch’i | Sandokai |
Thiên Đồng | T’ien-t’ung | Tendo |
Thiền Nguyệt | Ch’an –yueh | Zengetu |
Thiều Sơn | Shao-shan | Shozan |
Thù Du | Chu-yu | Shuyu |
Thung Dung Lục | Ts’ung-yung-lu | Shoyoroku |
Thúy Nham | Ts’ui-yen | Suigan |
Tiệm Nguyên | Ch’ien-yuan | Zengen |
Tín Tâm Minh | Hsin-hsin-ming | Shinjinmei |
Trần Tháo | Ch’en-ts’ao | Chinso |
Triệu Châu | Chao-chou | Joshu |
Triệu Xương | Chao-ch’ang | Josho |
Trung Đạt | Chung-t’a | Chudatsu |
Trung quốc sư | Chung-kuo-shih | Chugokushi |
Trường Khánh | Chang-ch’ing | Chokei |
Trường Sinh | Chang-sheng | Chosei |
Tử Hồ | Tzu-ho | Shiko |
Tư Mã Đầu Đà | Ssu-ma T’ou-t’o | Shiba Zuda |
Từ Minh | T’zu-ming | Jimyo |
Tuyết Đậu | Hsueh-tou | Setcho |
Tuyết Phong | Hsueh-feng | Seppo |
Ứng Chơn | Ying-chên | Oshin |
Vân Cư | Yun-chu | Unko |
Vân Môn | Yun-mên | Ummon |
Vân Nham | Yun-yên | Ungan |
Vân Phong | Yun-fêng | Umpo |
Viên Ngộ | Yuan-wu | Engo |
Vô Nghiệp | Wu-yeh | Mugo |
Vu Địch | Yu-ti | Uteki |
HOA | NHẬT | VIỆT |
Ch’an –yueh | Zengetu | Thiền Nguyệt |
Ch’en-ts’ao | Chinso | Trần Tháo |
Ch’ien-feng | Kembo | Càn Phong |
Ch’ien-yuan | Zengen | Tiệm Nguyên |
Ch’in-shan | Kinzan | Khâm Sơn |
Chang-ch’ing | Chokei | Trường Khánh |
Chang-sheng | Chosei | Trường Sinh |
Chao-ch’ang | Josho | Triệu Xương |
Chao-chou | Joshu | Triệu Châu |
Chia-shan | Kassan | Giáp Sơn |
Chi-ch’ê | Keitetsu | Kế Triệt |
Ching-ch’ing | Kyosei | Cảnh Thanh |
Chung-kuo-shih | Chugokushi | Trung quốc sư |
Chung-t’a | Chudatsu | Trung Đạt |
Chu-yu | Shuyu | Thù Du |
Fa-yên | Hogen | Pháp Nhãn |
Fei-t’ien | Hiden | Phì Điền |
Fên-yang | Funyo | Phần Dương |
Han-shan | Kanzan | Hàn Sơn |
Han-t’ui-chih | Kantaishi | Hàn Thoái Chi |
Hsiang-yen | Kyogen | Hương Nghiêm |
Hsing-hua | Koke | Hưng Hóa |
Hsin-hsin-ming | Shinjinmei | Tín Tâm Minh |
Hsiu-ching | Kyujo | Hưu Tịnh |
Hsuan-chueh | Genkaku | Huyền Giác |
Hsuan-sha | Gensha | Huyền Sa |
Hsueh-feng | Seppo | Tuyết Phong |
Hsueh-tou | Setcho | Tuyết Đậu |
Huan-chung | Kanchu | Khoan Trung |
Huang-lung | Oryu | Hoàng Long |
Huang-po | Obaku | Hoàng Bá |
Hua-yen | Kegon | Hoa Nghiêm |
Hui-chung | Echu | Huệ Trung |
Hui-t’ang | Kaido | Hối Đường |
Hung-chih | Wanshi | Hoằng Trí |
I-chung | Gichu | Nghĩa Trung |
K’ung-fu-tzu | Kofushi | Khổng Phu tử |
K’ung-ming | Komei | Khổng Minh |
K’uo | Kaku | Quách |
K’uo-an | Kakuan | Quách Am |
Kao-t’ing | Kotei | Cao Đình |
Kuan-ch’i | Kankei | Quán Khuê |
Kuang | Ko | Quang |
Kuei-shan | Isan | Qui Sơn |
Lao-tzu | Roshi | Lão Tử |
Lê-p’u | Kakufu | Lạc Phố |
Li-hsi | Risho | Lợi Tung |
Lin-chi | Rinzai | Lâm Tế |
Liu-kêng | Rikuko | Lục Cắng |
Lo-shan | Razan | La Sơn |
Lung-ya | Ryuge | Long Nha |
Lu-tsu | Roso | Lỗ Tổ |
Ma-ku | Mayoku | Ma Cốc |
Ma-tsu | Baso | Mã Tổ |
Min-wang | Bin‘o | Mân Vương |
Mu-chou | Bokushu | Mục Châu |
Nan-ch’uan | Nansen | Nam Tuyền |
Nan-yueh | Nangaku | Nam Nhạc |
Pa-chiao | Basho | Ba Tiêu |
Pai-chang | Hyakujo | Bá Trượng |
Pai-ling | Hyakurei | Bách Linh |
Pai-yun | Hakuun | Bạch Vân |
Pa-ling | Haryo | Ba Lăng |
Pao-fu | Hokufu | Bảo Phúc |
Pao-shou | Hoju | Bảo Thọ |
Pi-yên-chi | Hekiganshu | Bích Nham Tập |
San-shêng | Sansho | Tam Thánh |
San-t’ung-ch’i | Sandokai | Tham Đồng Khế |
Shao-shan | Shozan | Thiều Sơn |
Shih-shuang | Sekiso | Thạch Sương |
Shih-t’ou | Sekito | Thạch Đầu |
Ssu-ma T’ou-t’o | Shiba Zuda | Tư Mã Đầu Đà |
T’ai-tsung | Taishu | Thái Tông |
T’ien-t’ung | Tendo | Thiên Đồng |
T’ien-tan | Dentan | Điền Đan |
T’ou-tzu | Toji | Đầu Tử |
T’zu-ming | Jimyo | Từ Minh |
Ta-hui | Daie | Đại Huệ |
Ta-kuei-shan | Daiisan | Đại Qui Sơn |
Tan-hsia | Tanka | Đan Hà |
Tan-yuan | Tangen | Đam Nguyên |
Tao-t’ung | Dotzu | Đạo Thông |
Tao-wu | Dogo | Đạo Ngô |
Ta-sui | Daizui | Đại Tùy |
Ta-t’a | Daidachi | Đại Đạt |
Ta-t’zu | Daiji | Đại Từ |
Ta-tien | Daiten | Đại Điên |
Ta-yu | Daigu | Đại Ngu |
Tê-shan | Tokusan | Đức Sơn |
Ti-ts’ang | Jizo | Địa Tạng |
Ts’ao-shan | Sozan | Tào Sơn |
Ts’ui-yen | Suigan | Thúy Nham |
Ts’ung-yung-lu | Shoyoroku | Thung Dung Lục |
Tung-shan | Tozan | Động Sơn |
Tzu-ho | Shiko | Tử Hồ |
Wu-tsu | Goso | Ngũ Tổ |
Wu-yeh | Mugo | Vô Nghiệp |
Yang-shan | Gyozan | Ngưỡng Sơn |
Yên-t’ou | Gento | Nham Đầu |
Ying-chên | Oshin | Ứng Chơn |
Yuan-wu | Engo | Viên Ngộ |
Yueh-shan | Yakusan | Dược Sơn |
Yun-chu | Unko | Vân Cư |
Yun-fêng | Umpo | Vân Phong |
Yun-mên | Ummon | Vân Môn |
Yun-yên | Ungan | Vân Nham |
Yu-ti | Uteki | Vu Địch |
NHẬT | HOA | VIỆT |
Basho | Pa-chiao | Ba Tiêu |
Baso | Ma-tsu | Mã Tổ |
Bin‘o | Min-wang | Mân Vương |
Bokushu | Mu-chou | Mục Châu |
Chinso | Ch’en-ts’ao | Trần Tháo |
Chokei | Chang-ch’ing | Trường Khánh |
Chosei | Chang-sheng | Trường Sinh |
Chudatsu | Chung-t’a | Trung Đạt |
Chugokushi | Chung-kuo-shih | Trung quốc sư |
Daidachi | Ta-t’a | Đại Đạt |
Daie | Ta-hui | Đại Huệ |
Daigu | Ta-yu | Đại Ngu |
Daiisan | Ta-kuei-shan | Đại Qui Sơn |
Daiji | Ta-t’zu | Đại Từ |
Daiten | Ta-tien | Đại Điên |
Daizui | Ta-sui | Đại Tùy |
Dentan | T’ien-tan | Điền Đan |
Dogo | Tao-wu | Đạo Ngô |
Dotzu | Tao-t’ung | Đạo Thông |
Echu | Hui-chung | Huệ Trung |
Engo | Yuan-wu | Viên Ngộ |
Funyo | Fên-yang | Phần Dương |
Genkaku | Hsuan-chueh | Huyền Giác |
Gensha | Hsuan-sha | Huyền Sa |
Gento | Yên-t’ou | Nham Đầu |
Gichu | I-chung | Nghĩa Trung |
Goso | Wu-tsu | Ngũ Tổ |
Gyozan | Yang-shan | Ngưỡng Sơn |
Hakuun | Pai-yun | Bạch Vân |
Haryo | Pa-ling | Ba Lăng |
Hekiganshu | Pi-yên-chi | Bích Nham Tập |
Hiden | Fei-t’ien | Phì Điền |
Hogen | Fa-yên | Pháp Nhãn |
Hoju | Pao-shou | Bảo Thọ |
Hokufu | Pao-fu | Bảo Phúc |
Hyakujo | Pai-chang | Bá Trượng |
Hyakurei | Pai-ling | Bách Linh |
Isan | Kuei-shan | Qui Sơn |
Jimyo | T’zu-ming | Từ Minh |
Jizo | Ti-ts’ang | Địa Tạng |
Josho | Chao-ch’ang | Triệu Xương |
Joshu | Chao-chou | Triệu Châu |
Kaido | Hui-t’ang | Hối Đường |
Kaku | K’uo | Quách |
Kakuan | K’uo-an | Quách Am |
Kakufu | Lê-p’u | Lạc Phố |
Kanchu | Huan-chung | Khoan Trung |
Kankei | Kuan-ch’i | Quán Khuê |
Kantaishi | Han-t’ui-chih | Hàn Thoái Chi |
Kanzan | Han-shan | Hàn Sơn |
Kassan | Chia-shan | Giáp Sơn |
Kegon | Hua-yen | Hoa Nghiêm |
Keitetsu | Chi-ch’ê | Kế Triệt |
Kembo | Ch’ien-feng | Càn Phong |
Kinzan | Ch’in-shan | Khâm Sơn |
Ko | Kuang | Quang |
Kofushi | K’ung-fu-tzu | Khổng Phu tử |
Koke | Hsing-hua | Hưng Hóa |
Komei | K’ung-ming | Khổng Minh |
Kotei | Kao-t’ing | Cao Đình |
Kyogen | Hsiang-yen | Hương Nghiêm |
Kyosei | Ching-ch’ing | Cảnh Thanh |
Kyujo | Hsiu-ching | Hưu Tịnh |
Mayoku | Ma-ku | Ma Cốc |
Mugo | Wu-yeh | Vô Nghiệp |
Nangaku | Nan-yueh | Nam Nhạc |
Nansen | Nan-ch’uan | Nam Tuyền |
Obaku | Huang-po | Hoàng Bá |
Oryu | Huang-lung | Hoàng Long |
Oshin | Ying-chên | Ứng Chơn |
Razan | Lo-shan | La Sơn |
Rikuko | Liu-kêng | Lục Cắng |
Rinzai | Lin-chi | Lâm Tế |
Risho | Li-hsi | Lợi Tung |
Roshi | Lao-tzu | Lão Tử |
Roso | Lu-tsu | Lỗ Tổ |
Ryuge | Lung-ya | Long Nha |
Sandokai | San-t’ung-ch’i | Tham Đồng Khế |
Sansho | San-shêng | Tam Thánh |
Sekiso | Shih-shuang | Thạch Sương |
Sekito | Shih-t’ou | Thạch Đầu |
Seppo | Hsueh-feng | Tuyết Phong |
Setcho | Hsueh-tou | Tuyết Đậu |
Shiba Zuda | Ssu-ma T’ou-t’o | Tư Mã Đầu Đà |
Shiko | Tzu-ho | Tử Hồ |
Shinjinmei | Hsin-hsin-ming | Tín Tâm Minh |
Shoyoroku | Ts’ung-yung-lu | Thung Dung Lục |
Shozan | Shao-shan | Thiều Sơn |
Shuyu | Chu-yu | Thù Du |
Sozan | Ts’ao-shan | Tào Sơn |
Suigan | Ts’ui-yen | Thúy Nham |
Taishu | T’ai-tsung | Thái Tông |
Tangen | Tan-yuan | Đam Nguyên |
Tanka | Tan-hsia | Đan Hà |
Tendo | T’ien-t’ung | Thiên Đồng |
Toji | T’ou-tzu | Đầu Tử |
Tokusan | Tê-shan | Đức Sơn |
Tozan | Tung-shan | Động Sơn |
Ummon | Yun-mên | Vân Môn |
Umpo | Yun-fêng | Vân Phong |
Ungan | Yun-yên | Vân Nham |
Unko | Yun-chu | Vân Cư |
Uteki | Yu-ti | Vu Địch |
Wanshi | Hung-chih | Hoằng Trí |
Yakusan | Yueh-shan | Dược Sơn |
Zengen | Ch’ien-yuan | Tiệm Nguyên |
Zengetu | Ch’an –yueh | Thiền Nguyệt |