Khi cả ba pháp: giới, định, huệ, đều được phát triển,
chúng ta gọi sự
tu hành này là
Bát Chánh Đạo, là
con đường duy nhất để thoát khổ.
Bát Chánh Đạo là
pháp môn tối thượng bởi vì, nếu được
thực hành đúng đắn, nó sẽ dẫn đến
Niết Bàn, đến sự
bình an rốt ráo.
Chúng ta tiếp cận với
giáo lý nhà Phật qua nhiều nguồn - những vị thầy hay tăng sĩ khác nhau, chẳng hạn. Có những lúc
Phật pháp chỉ được giảng dạy một cách rất
đại cương và
mơ hồ, khiến cho việc
áp dụng nó vào
đời sống thực tiễn trở nên khó khăn.
Có những lúc
Phật pháp được
giải thích bằng một
ngôn ngữ cao thâm và
trừu tượng khiến cho người ta khó hiểu, nhất là khi nó dựa
hoàn toàn vào mặt chữ trên
kinh điển. Có một lối
giảng giải khác, đó là khi
Phật pháp được trình bày một cách
trung dung, không quá
trừu tượng, không quá cao thâm, không quá
đại cương mà cũng không quá
bí truyền - chỉ vừa đúng để người nghe có thể
lãnh hội và
thực hành. Ở đây, tôi muốn chia sẻ một ít
giáo lý mà tôi
thường dùng để chỉ dạy các
đệ tử của tôi.
NGƯỜI MUỐN ĐẮC ĐẠO
Những ai muốn
đắc đạo (
giác ngộ Phật Pháp) phải là người có
đức tin và sự tự tin làm nền tảng.
Chúng ta phải
hiểu ý nghĩa của
Phật Pháp như sau:
Phật: “người biết”, người có được sự
thuần khiết, sự chiếu sáng, và sự
bình an trong tâm.
Pháp: những
tính chất thuần khiết, chiếu sáng, và
bình an, phát sinh từ giới, định, huệ. Thế nên người
đắc đạo là người trau dồi và phát triển giới, định, huệ.
ĐI THEO PHẬT PHÁP
Những người muốn đi về nhà là những người không chỉ ngồi đó mà
suy nghĩ về chuyến đi
du hành của mình. Họ phải
trải qua tiến trình
du hành từng
bước một và theo đúng hướng. Nếu họ đi sai đường, họ có thể gặp nhiều khó khăn như đầm lầy, hầm hố, hay những
chướng ngại khác. Họ cũng có thể rơi vào những tình huống nguy hiểm và có thể sẽ không về được đến nhà. Những người đã về được đến nhà có thể nghĩ ngơi và ngủ một cách
thoải mái - nhà là một nơi khoan khoái đối với thể xác và
tâm trí. Nhưng nếu người
du hành đó, thay vì đi về nhà, lại đi qua căn nhà của họ hay chỉ đi chung quanh nó, họ sẽ chẳng nhận được
lợi ích gì từ chuyến đi nhọc nhằn của họ.
Cũng thế ấy,
chứng ngộ Phật Pháp là một việc mà mỗi
chúng ta phải tự mình làm lấy, bởi không ai có thể làm điều đó cho
chúng ta. Và
chúng ta phải đi đúng đường -
con đường của
đức hạnh,
thiền định và trí huệ cho đến khi
chúng ta đạt được một đầu óc
thuần khiết, chiếu diệu và
bình an. Đây là kết quả của
hành trình tầm Đạo của
chúng ta.
Nhưng nếu một người chỉ có
kiến thức từ sách vở và
kinh điển, chỉ nghe
thuyết pháp và
tụng kinh - kẻ đó sẽ chẳng bao giờ biết được sự
thuần khiết, chiếu diệu và
bình an trong tâm, dầu anh ta sống cả trăm kiếp nữa. Kẻ đó sẽ chỉ
lãng phí thời gian và không bao giờ nhận được
lợi ích từ sự
tu hành. Vị thầy chỉ có thể trình bày
Đạo Pháp. Cho nên,
chúng ta có tầm
Đạo bằng sự
tu hành, và có
đạt được kết quả hay không,
tùy thuộc hoàn toàn vào mỗi
chúng ta.
Sau đây là một cách khác để nhìn vào sự việc này. Sự
tu hành giống như những lọ thuốc mà vị y sĩ đưa cho bệnh nhân của mình. Lọ thuốc có
chỉ dẫn cách dùng trên mặt. Nhưng nếu bệnh nhân chỉ đọc phần
chỉ dẫn, ngay cả đọc tới đọc lui cả trăm lần, họ cũng sẽ chết. Họ sẽ chẳng nhận được
lợi ích gì từ lọ thuốc đó. Và trước khi họ chết, họ có thể
chê trách rằng vị y sĩ đó không đủ giỏi, rằng ông ta chỉ là một lang băm, rằng thuốc không có
công hiệu.
Tuy nhiên, tất cả những gì họ đã làm là
xem xét lọ thuốc và đọc phần
chỉ dẫn, mà không làm theo
lời khuyên của vị y sĩ và uống thuốc.
Nhưng nếu bệnh nhân thật sự làm theo lời của vị y sĩ và uống thuốc
đều đặn như được
chỉ dẫn, họ sẽ
bình phục. Nếu họ bị bệnh nặng, họ có
lẽ phải uống rất nhiều thuốc, nhưng nếu họ
chỉ bệnh nhẹ thôi, thì chỉ cần uống một chút thuốc là khỏe rồi. Cho nên, nếu
chúng ta phải dùng rất nhiều thuốc, đó là vì
chúng ta bị bệnh quá nặng. Chỉ giản dị như vậy thôi.
Các y sĩ kê toa thuốc để loại trừ bệnh khỏi cơ thể.
Giáo lý của
Đức Phật được đưa ra để chữa lành những căn bệnh của tâm, để mang nó
trở lại tình trạng lành mạnh nguyên thủy của nó. Vì thế,
Đức Phật có thể được
xem như là một y sĩ, người kê toa thuốc để chữa trị tâm bệnh. Ngài mới thật là vị y sĩ
tài tình nhất thế gian.
Mỗi
chúng ta đều có một vài thứ tâm bệnh nào đó. Khi bạn nhìn thấy những tâm bệnh này, tìm đến
Phật Pháp như là sự
nâng đỡ, như là liều thuốc chữa trị cho bạn không phải là điều khôn ngoan nhất hay sao? Bạn phải đi đường của
Phật Pháp bằng
thân thể của mình. Bạn phải đi bằng đầu óc hay tâm của mình. Những người đi trên
Con Đường có thể được
phân chia ba
trình độ:
Trình độ đầu tiên
bao gồm những người hiểu rằng họ phải tự mình
tu hành và họ biết cách
tu hành. Họ nương tựa vào Phật, Pháp, Tăng và
chuyên cần tu tập theo đúng như sự
chỉ dẫn của vị thầy. Những người này không còn
lệ thuộc vào những tập tục
cổ truyền, mà họ dùng
lý trí để
xem xét bản chất của
thế gian. Đây là nhóm người “Phật tử”.
Trình độ thứ hai
bao gồm những người đã
tu hành cho đến khi họ
đạt được một
đức tin vững chắc vào
giáo lý của Phật, Pháp, Tăng. Họ cũng đã
liễu ngộ bản chất thật sự của
vạn pháp. Những người này
dần dần giảm thiểu mọi sự
ràng buộc và dính mắc. Họ không bám chặt vào sự việc, và sự
hiểu biết Phật Pháp của họ đã
đạt đến một mức độ
thâm sâu. Tùy vào
trí huệ và mức độ xả bỏ của họ, mà họ được xếp vào hàng
Tu đà hoàn ,
Tư đà hàm , hay
A na hàm ,
hay nói chung là những
Thánh Nhân.
Ở
trình độ cao nhất là những người mà sự
tu hành đã chuyển thân, khẩu, ý của họ đến
cảnh giới của Phật. Họ vượt trên
thế gian, không còn phải
trở lại thế gian, và không còn bất
cứ sự ràng buộc và dính mắc nào nữa. Họ là những
A la hán , là những
thánh nhân đã đạt
quả vị Niết bàn ,
đoạn diệt sinh tử.
TRAU DỒI ĐỨC HẠNH
Giới hạnh là sự kiềm thúc thân và khẩu. Có những
giới luật khác nhau được
quy định cho người
tại gia và người
xuất gia.
Tuy nhiên, nói chung thì chúng đều
dựa trên cùng một cơ sở - đó là
ý định. Khi
chúng ta tỉnh thức và
điềm tĩnh,
chúng ta có
Chánh Tư Duy .
Thực tập Chánh Niệm sẽ phát sinh
đức hạnh trong sáng và cao thượng.
Nếu
chúng ta mặc quần áo dơ, thì
lẽ tự nhiên thân thể chúng ta cũng bị dơ, đầu óc
chúng ta sẽ
bứt rứt và khó chịu. Nhưng nếu
chúng ta giữ cho
thân thể của mình sạch sẽ,
ăn mặc tươm tất, đầu óc của
chúng ta sẽ
cảm thấy nhẹ nhàng và
vui vẻ. Cùng thế ấy, khi
chúng ta không
gìn giữ đức hạnh, thân và khẩu bị
ô nhiễm,
chúng ta sẽ
cảm thấy phiền não,
bứt rứt và nặng nề.
Chúng ta rời xa
lối tu hành
đúng đắn và không thể
chứng ngộ cốt tủy của Pháp. Những hành động và
lời nói trong sáng tùy vào tâm của
chúng ta có được huấn luyện tốt hay không, bởi đầu óc điều khiển thân và khẩu. Cho nên,
chúng ta phải
tiếp tục tu hành bằng cách
điều phục tâm của mình
PHÁT TRIỂN ĐỊNH LỰC
Phát triển
định lực để làm cho đầu óc
vững vàng và
kiên định. Điều này mang lại sự
bình an trong tâm. Tâm chưa được huấn luyện thường rất
hiếu động và khó điều khiển. Nó chạy
lăng xăng theo
trần cảnh, giống như dòng nước lúc chảy qua bên này, lúc chảy qua bên kia,
tìm kiếm những nơi thấp nhất. Các nông gia và kỹ sư nông nghiệp biết cách điều khiển dòng nước để có thể
sử dụng nó một cách hữu hiệu cho
xã hội và
con người: họ xây đập ngăn sông, tạo ra những bể chứa nước và những con kênh lớn - tất cả những việc này là chỉ để dẫn nước tới những nơi
cần thiết. Nước chứa cũng có thể
trở thành nguồn phát điện và ánh sáng. Bằng cách đó, nước không chảy
rối loạn hay lụt lội tại những vùng đất thấp, và bị
lãng phí.
Cùng thế ấy, tâm được
kiềm chế và huấn luyện
liên tục sẽ là một công cụ
vô cùng hữu ích. Chính
Đức Phật có nói, “Tâm được
điều phục sẽ
mang đến chân hạnh phúc, vì thế hãy
điều phục tâm của ngươi cho tốt để
đạt được những
lợi ích cao nhất”.
Tương tự như vậy, những
thú vật chung quanh
chúng ta như voi, ngựa, trâu, bò -
cần phải được huấn luyện trước khi chúng có thể dùng để làm việc. Chỉ khi đó
sức mạnh của chúng mới thật sự mang lại
lợi ích cho
chúng ta.
Tâm được huấn luyện sẽ mang lại cho
chúng ta nhiều phúc lành hơn một cái tâm chưa được huấn luyện.
Đức Phật và các cao đồ của ngài đều có cùng một khởi đầu như
chúng ta - với tâm chưa được huấn luyện. Nhưng sau này, họ đã
trở thành những bậc thánh, những người mà
chúng ta tôn kính và
học hỏi rất nhiều từ sự giảng dạy của họ. Tâm được kiềm thức và huấn luyện có thể giúp cho
chúng ta tốt hơn trong mọi
lãnh vực, trong mọi tình huống. Tâm được huấn luyện sẽ giúp cho
đời sống của
chúng ta quân bình, khiến cho công việc của
chúng ta dễ dàng hơn và phát triển khả năng
lý luận để
kiềm chế hành động của
chúng ta. Nhờ thế,
chúng ta sẽ ngày càng
hạnh phúc hơn.
Sự nhiếp phục tâm có thể được
thực hiện qua nhiều cách, với nhiều
phương pháp khác nhau.
Phương pháp thông thường nhất mà
mọi người đều có thể
thực hành, là sự
chánh niệm về
hơi thở, tức là phát triển khả năng
nhận biết hơi thở, tức là phát triển khả năng
nhận biết hơi thở vào và
hơi thở ra.
Trong
tu viện này,
chúng ta tập trung sự chú ý của mình vào chót mũi và phát triển sự
ý thức về
hơi thở vào và ra với câu
thần chú Bud-dho.
Thiền sinh cũng có thể
sử dụng một chữ khác, hay chỉ
nhận biết sự chuyển động ra vào của
hơi thở.
Điều chỉnh sự
tu tập cho
phù hợp với mình. Điều chủ yếu là,
thiền sinh nhận thức hơi thở của mình trong thời
hiện tại, có nghĩa là
nhận biết mỗi
hơi thở ra và
hơi thở vào ngay khi nó mới vừa xảy ra. Trong khi
đi kinh hành,
chúng ta cố gắng nhận biết những
cảm giác của bàn chân khi chúng chạm vào mặt đất.
Để có kết quả, sự hành thiền phải được
thực tập liên tục,
nếu có thể được. Đừng thiền một chút hôm nay, và rồi sau một, hai
tuần lễ, hay một, hai tháng mới thiền lại.
Tu hành như vậy sẽ không có kết quả tốt.
Đức Phật dạy
chúng ta tu hành thường xuyên và
chuyên cần, có nghĩa là
tu hành càng
liên tục càng tốt. Để
tu tập có hiểu quả,
chúng ta phải tìm một nơi yên tĩnh, và không bị
quấy nhiễu, chẳng hạn như một khu vườn, dưới bóng mát của một cái cây trong sân sau nhà của
chúng ta, hay bất cứ nơi nào mà
chúng ta có thể
ngồi yên tĩnh
một mình. Nếu
chúng ta là
tăng ni,
chúng ta nên tìm chòi trong rừng hay một hang động. Vùng rừng núi vắng vẻ cũng là một nơi rất
thích hợp cho sự
tu hành.
Trong bất kỳ
trường hợp nào hay ở bất cứ nơi nào,
chúng ta đều phải
cố gắng duy trì chánh niệm về
hơi thở một cách
liên tục. Nếu sự chú ý của
chúng ta đi lạc, hãy kéo nó
trở lại với đối tượng của sự tập trung.
Cố gắng đặt tất cả những
tư tưởng khác qua một bên. Đừng nghĩ đến bất kỳ điều gì - chỉ việc
quan sát hơi thở mà thôi. Nếu
chúng ta nhận biết một
tư tưởng thiền hành của mình, thì
dần dần đầu óc sẽ trở nên yên lặng. Khi đầu óc đã
bình an và tập trung, đừng cột nó vào
hơi thở nữa.
Bây giờ, hãy bắt đầu
quan sát thân và tâm như một
thực thể được
cấu tạo bởi
ngũ uẩn : sắc, thọ, tưởng, hành, thức. Hãy
xem xét ngũ uẩn này đến và đi. Bạn sẽ
nhận thấy rõ rằng chúng
vô thường, và sự
vô thường này khiến cho chúng không còn
giá trị, không còn
cần thiết, và rồi chúng đến và đi tùy thích: không có một “bản ngã” đang
điều hành sự việc, mà chỉ là sự
chuyển biến tự nhiên thuận theo nhân quả. Tất cả
mọi việc trên
thế gian này, mọi sự
ràng buộc và dính mắc sẽ
giảm thiểu dần dần. Đó là bởi bạn nhìn thấy
bản chất thật của
thế gian.
Chúng ta gọi đây là sự phát sinh
trí huệ.
SỰ PHÁT SINH TRÍ HUỆTrí huệ là nhìn thấy
chân lý về những tiến trình khác nhau của thân và tâm. Khi
chúng ta sử dụng cái tâm
an định và được huấn luyện của mình để
quán chiếu ngũ uẩn,
chúng ta sẽ
nhận ra rằng cả thân và tâm đều
vô thường, bất
toại nguyện, và
vô ngã. Khi nhìn thấy
mọi việc với
trí huệ,
chúng ta không còn dính mắc hay
bám víu nữa. Bất cứ những gì đến với
chúng ta,
chúng ta chấp nhận chúng một cách
tỉnh thức,
chúng ta không
buồn phiền và
đau khổ - bởi vì
chúng ta nhận thấy rõ
bản chất vô thường của
vạn vật. Khi
chúng ta bệnh hoạn hay
đau đớn,
chúng ta vẫn bình thản vì tâm đã được huấn luyện tốt. Tâm như thế sẽ là nơi
nương náu thật sự của
chúng ta.
Sự
hiểu biết này chính là
trí huệ.
Trí huệ hiểu biết thực chất của sự việc khi chúng phát sinh.
Trí huệ phát sinh từ
chánh niệm và
thiền định.
Thiền định đặt nền tảng trên
giới luật. Cả ba điều này - giới, định, huệ - tương quan
mật thiết đến độ
hành giả không thể chỉ tập trung vào một khía cạnh để
được giải thoát. Tiến trình
tu hành xảy ra như thế này. Trước hết,
chúng ta tập cho đầu óc chú ý vào
hơi thở. Đây là sự phát sinh
đức hạnh. Khi sự
chánh niệm về
hơi thở được
thực hành cho đến khi tâm tĩnh lặng thì
định lực phát sinh. Rồi từ
sự quán xét mà
chúng ta nhận thấy rằng
hơi thở là
vô thường, bất
toại nguyện, và
vô ngã. Sự xả bỏ sẽ
theo sau đó và đây là sự phát sinh của
trí huệ. Cho nên,
thực tập chánh niệm về
hơi thở có thể được xem là nền tảng cho sự phát triển giới, định, huệ. Ba pháp tu này
phụ thuộc chặt chẽ
với nhau như thế đó.
Khi cả ba
pháp giới, định, huệ đều được phát triển,
chúng ta gọi sự
tu hành này là
Bát Chánh Đạo‛¹’, là
con đường duy nhất để thoát khổ.
Bát Chánh Đạo là
pháp môn vô thượng bởi vì, nếu được
thực hành đúng đắn, nó sẽ dẫn đến
Niết bàn, đến sự
bình an rốt ráo.
LỢI ÍCH CỦA SỰ TU HÀNH.Khi
chúng ta hành thiền như cách trên,
thành quả của sự
tu hành sẽ có ba giai đoạn như sau:
Thứ nhất, đối với những
hành giả mà sự
phát tâm bắt nguồn từ
đức tin, thì sự
tin tưởng của họ vào Phật, Pháp, Tăng sẽ
tăng trưởng dần dần.
Đức tin này sẽ
củng cố sự
tu hành của họ. Họ cũng sẽ
hiểu biết về
tính chất nhân quả của
mọi việc: rằng hành động thiện lành mang lại kết quả thiện lành và hành động
bất thiện sẽ mang lại
hậu quả bất thiện. Những người này sẽ
đạt được sự
bình an và
hạnh phúc lớn lao.
Thứ hai, những người đạt các
thành quả của bậc
Thanh văn,
Tư đà hàm, hay
A na hàm phát triển
đức tin không thể lay chuyển vào ba ngôi Phật, Pháp, Tăng. Họ rất
an lạc và đều hướng đến
mục tiêu là
cảnh giới Niết bàn.
Thứ ba, những người đã
đạt đến đẳng cấp của
A la hán hay những
chúng sinh toàn mỹ, đã
đoạn diệt tất cả
phiền não . Họ là những vị Phật, đã
giải thoát rốt ráo và
hoàn tất hành trình tâm linh.
Chúng ta thật
may mắn là đã được sinh làm người và được nghe
chánh pháp. Đây là một cơ hội
mà cả triệu triệu
chúng sinh khác không có được. Cho nên, đừng
xem thường nó. Hãy nhanh chóng phát triển sự
toàn thiện và
đi theo con đường tu hành đúng đắn để
đạt đến những đẳng cấp cao nhất.
Đừng lãng phí thời gian. Đừng sống một
cuộc đời không có
mục đích. Hãy cố đạt cho được sự
chứng ngộ chân lý ngay trong ngày hôm nay,
nếu có thể được.