Cuộc Đời Hành Giả Ani Zamba Chozom
Báo Anh ngữ Little Bangkok Sangha chuyên về Phật sự ở Bangkok, trong ấn bản tháng 8/2011, đã loan tin rằng nữ diễn giả Tỳ Kheo Ni Ani Zamba sẽ thuyết pháp vào ngày 17/8/2011. Trước đó, Ni sư Ani Zamba cũng đã thuyết pháp tại đây vào tháng 11/2010. Tiểu sử của Ni sư gốc người Anh này cho thấy Ni sư đã có cơ duyên tham học theo rất nhiều truyền thống, trong đó Thái Lan là một chặng đường, nơi Ni sư tới để chữa bệnh và học thiền định.
Theo tiểu sử trên tờ Little Bangkok Sangha, hiểu là viết cho độc giả tiếng Anh tại Thái Lan: Ni sư Ani Zamba là một nữ tu sĩ sinh ra tại Anh Quốc với hơn 40 năm tu học và hành trì Phật giáo. Vị thầy gốc của Ni sư là Dungsey Thinley Norbu Rinpoche. Các vị thầy chính khác của Ni sư bao gồm Đức Đạt Lai Lạt Ma, Đức Dujom Rinpoche và Đức Dilgo Khyenste Rinpoche. Ni sư cũng đã nhận được nhiều giáo lý từ Chadud Rinpoche, Khamtul Rinpoche, Dzongsar Rinpoche và Lama Wangdor.
Sau khi xây dựng nền tảng vững chắc về Phật giáo Tây Tạng, Ni sư tiếp tục theo học truyền thống Phật giáo Thái Lan với Ajahn Chah, Ajahn Buddhadasa và Luang Phor Cheleun trong 4 năm. Sau đó, Ani Zamba đã đến Nam Hàn để học truyền thống Thiền Tông Đại Hàn với bậc thầy Thiền tông Kusan Sunim, nơi Ni sư đã theo học 7 năm. Gần đây hơn, Ni sư đã học truyền thống Phật giáo Trung Quốc Sik Sai Chun tại Trung Quốc trong 9 năm.
Mới đây, Ni sư đã thành lập một quỹ từ thiện ở Đông Bắc Brazil để thực hiện một dự án vì hạnh phúc con người mang tên “Dipankara”. Dự án này, dựa trên việc nhận ra tiềm năng của bản thân, tác động đến cả khía cạnh tâm lý và thể chất quan trọng của sự phát triển con người.
Cơ duyên nào đưa Ni sư học nhiều truyền thống như thế? Báo Phật học nổi tiếng nhất ở Hoa Lục là tờ Buddhistdoor đã có loạt bài "The Life Story of Ani Zamba Chozom" dài 8 kỳ phỏng vấn Ni sư Ani Zamba. Vì lý do tránh vi phạm tác quyền, loạt bài 8 kỳ đó sẽ được tóm lược nơi đây, kết hợp với nhiều nguồn tin khác để ghi lại một vị Ni sư từ thời thơ ấu đã có bệnh ngặt nghèo rồi có cơ duyên theo học các vị thầy lớn của nhiều truyền thống Phật học.
Tỳ kheo ni Ani Zamba Chozom, một trong những nữ tu sĩ phương Tây đầu tiên được thọ giới đầy đủ, đã qua đời vào ngày 23 tháng 12 tại một bệnh viện ở Sao Paolo, Brazil. Ni sư hưởng thọ 75 tuổi.
Ani Zamba tên thật là Susan Dawn Belanda, sinh năm 1948 tại London. Lớn lên, cô mắc phải một căn bệnh hiểm nghèo, điều này đã khơi dậy trong cô mong muốn cống hiến cuộc đời mình vì lợi ích của người khác. Năm 1969, để tìm kiếm lời giải đáp cho những đau khổ của cuộc đời, cô đã đến Ấn Độ, nơi cô bắt đầu nghiên cứu Phật pháp. Sau đó, cô đã có thể du hành khắp nơi, nghiên cứu và thực hành theo nhiều truyền thống Phật giáo khác nhau.
Cô từ đây được gọi là Ni sư, sau khi nhận pháp danh Jampa Chozom khi được học giả và thiền sư nổi tiếng Geshe Rabten truyền giới tại Dharamsala vào năm 1972. Năm 1975, Ni sư thọ giới Tỳ kheo ni trọn vẹn tại Hồng Kông, và từ năm 1978, Ni sư dành một thời gian dài làm việc tại một trung tâm cai nghiện ma túy ở chùa Wat Thamkrabok, Thái Lan.
Ani Zamba đã sống tổng cộng chín năm ở Ấn Độ và Nepal, nơi Ni sư nhận được giáo lý từ nhiều lạt ma vĩ đại của dòng Gelugpa, Drukpa Kagyu và Nyingma. Ni sư đã học tập và thực hành dưới sự hướng dẫn của một số bậc thầy hiện đại được kính trọng nhất của Phật giáo Tây Tạng, trong số đó có Khamtrul Rinpoche, Dungsey Thinley Norbu Rinpoche, Dudjom Rinpoche, Dilgo Khyentse Rinpoche, Chagdud Tulku Rinpoche, Lama Wangdur và Dzongsar Khyentse Rinpoche.
Năm 1983, Ni sư Ani Zamba lại thọ giới Tỳ kheo ni trọn vẹn tại Nam Hàn, và sau đó được truyền giới thêm ở Đài Loan và Trung Quốc. Trong thời gian sống ở Thái Lan từ năm 1978 đến năm 1982, Ni sư đã gặp gỡ nhiều bậc thầy vĩ đại thuộc Truyền thống Rừng Thiền Thái Lan (Thai Forest Tradition) thời bấy giờ, đồng thời làm việc trong trại tị nạn Khmer Đỏ và tham gia vào hoạt động chống mại dâm trẻ em.
Công việc và những chuyến đi của Ani Zamba sau đó đã đưa Ni sư đến Philippines, đảo Lamma của Hồng Kông và Hoa Kỳ. Cuối cùng, Ni sư định cư tại Brazil, nơi Chagdud Tulku Rinpoche đã thành lập một trung tâm Phật pháp và trở thành đại diện của ngài ở miền bắc đất nước. Sau khi Rinpoche viên tịch vào năm 2002, Ni sư tiếp tục trở thành một vị thầy độc lập với cộng đồng học trò của riêng mình, truyền dạy những giáo lý thực hành theo truyền thống Dzogchen, đặc biệt là về việc quán sát trực tiếp bản chất của tâm, và thành lập một trung tâm nhập thất.
Nhà văn người Anh Robert Beer, cũng là người nghiên cứu hội họa Tây Tạng, đã ghi nhận về Ni sư trên trang Tibetan Art trong bài viết vào tháng 2/2015, tóm lược như sau:
"Năm 2014, tôi (Robert Beer) đã dành phần lớn thời gian để viết tiểu sử về người bạn thân Ani Zamba, một nữ tu Phật giáo người Anh, người có cuộc đời thú vị, ý nghĩa và tuyệt vời nhất mà tôi từng biết, và điều này đúng với bất kỳ ai đã từng gặp bà. Tôi vẫn chỉ mới viết được một nửa tiểu sử của bà, một cuốn tiểu sử đòi hỏi rất nhiều nghiên cứu về thời gian và địa điểm, bởi vì nếu không có những thông tin cơ bản này, câu chuyện của bà gần như không thể tin được.
Ani Zamba đã sống và giảng dạy ở miền bắc Brazil trong mười hai năm qua, và có thể sẽ sớm thành lập một trung tâm thiền định mới ở phía bắc San Paulo. Chúng tôi gặp nhau lần đầu tiên tại Ấn Độ vào năm 1974, ngay sau khi bà hoàn thành khóa tu dài mười lăm tháng đầu tiên tại Dharamsala, nơi Geshe Rabten đã truyền giới cho bà vào năm 1972. Bà đã sống chín năm ở Ấn Độ và Nepal, trong thời gian đó, bà đã thọ nhận giáo lý từ nhiều vị Lạt ma vĩ đại của dòng Gelugpa, Drukpa Kagyu và Nyingma thời bấy giờ, mặc dù hai vị Lạt ma gốc chính của bà là Chagdud Rinpoche và Thinley Norbu Rinpoche, những người mà bà đã nhận được nhiều truyền thừa Dzogchen.
Bà đã thọ giới tỳ kheo ni đầy đủ tại Hồng Kông vào năm 1975, và một lần nữa tại Nam Hàn vào năm 1983, sau đó lại ở Đài Loan và Trung Quốc đại lục. Từ năm 1978 đến năm 1982, bà sống ở Thái Lan, nơi bà đã gặp gỡ nhiều vị Thầy Forest Tradition vĩ đại của Thái Lan thời bấy giờ, và đã thực hành nhập thất một mình hoặc tham gia vào công tác xã hội. Công tác xã hội của bà ở đây bao gồm làm việc với những người giúp cai nghiện ma túy tại Tu viện Thamkrabok, làm việc tại trại tị nạn Khmer Đỏ và làm việc chống nạn mại dâm trẻ em. Trước khi theo Phật giáo, bà cũng đã dành một năm làm việc và sống tại "Nhà cho Người Nghèo và Người Chết" của Mẹ Teresa (Mother Teresa's 'Home for the Destitute and Dying') ở Calcutta.
Cuối năm 1982, bà chuyển đến Tu viện Songgwang-sa ở Nam Hàn, nơi bà tu tập Thiền tông Hàn Quốc dưới sự hướng dẫn của Thiền sư Kusan Sunim cho đến khi ngài qua đời khoảng một năm sau đó. Trong vài năm tiếp theo, bà sống bán ẩn tu trên đảo Cheju-do của Hàn Quốc, trước khi chuyển đến Seoul, nơi bà làm việc cho Hội đồng Anh trong vài năm. Sau đó, vào năm 1989, bà chuyển đến Quần đảo Philippines, nơi bà tự đóng thuyền phao, đưa mọi người đi lặn biển và dành phần lớn thời gian lênh đênh trên biển khám phá những tuyến đường ít người biết đến giữa các đảo.
Từ Philippines, bà chuyển đến Đảo Lamma ở Hồng Kông, nơi bà chủ yếu sống trong thập niên tiếp theo, luân phiên giữa việc tu tập trong các khóa tu và giảng dạy cho học trò của mình. Trong thời gian này, bà cũng đi du lịch khắp châu Á, rồi sau đó đến Hoa Kỳ, nơi Chagdud Rinpoche và Thinley Norbu đang sống. Năm 1999, Chagdud đã đề nghị bà làm đại diện cho ông ở miền bắc Brazil, vì vậy bà bắt đầu giảng dạy ở đó cho đến khi Chagdud qua đời vào năm 2002, và kể từ đó, bà vẫn là một Thiền sư độc lập ở miền bắc Brazil với cộng đồng Thiền sinh của riêng mình.
Tuy nhiên, đây chỉ là một phần nhỏ trong cuộc đời bà, và những gì thực sự xảy ra với bà ở tất cả những nơi này mới thực sự đáng kinh ngạc. Khi còn trẻ, bà bị liệt hơn một năm, và kể từ đó đã phải nằm viện khoảng năm năm, nơi bà đã phải trải qua nhiều cuộc phẫu thuật cực kỳ khó khăn để tái tạo cột sống. Cùng với đó là tất cả những căn bệnh nhiệt đới mà bà phải đối mặt, cùng với việc chứng liệt tái phát và các khuyết tật khác đã khiến bà phải ngồi xe lăn trong phần lớn cuộc đời.
Mặc dù Ani Zamba ít được biết đến ở phương Tây, nhưng bà là một huyền thoại đối với tất cả những ai biết bà ở phương Đông, đặc biệt là trong cái gọi là “làn sóng truyền thừa đầu tiên” ('first wave' of transmission) diễn ra ở Ấn Độ, Nepal và Thái Lan vào những năm 1970s. Câu chuyện cuộc đời của bà là một minh chứng sống động, vô cùng truyền cảm hứng, đặc biệt là đối với các nữ hành giả Phật giáo trong thời đại chúng ta." (ngưng trích dịch)
Sau đây là tóm lược những lời của Ni sư kể. Cuộc đời của Ni sư bắt đầu với một sự kiện đau thương: một "cái chết sống" khi còn trẻ, bị liệt toàn thân và phải nằm viện một thời gian dài. Chính trong những ngày tháng tuyệt vọng đó, khi chỉ muốn chết đi, cô đã được một người bạn truyền cảm hứng để tìm kiếm một mục đích tích cực hơn trong cuộc sống nếu hồi phục. Cô đã tự hứa: "Nếu tôi hồi phục, tôi sẽ cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người khác." Sau khi y khoa tìm thấy một loại thuốc mới và cô hồi phục được, cô bắt đầu nhìn thế giới bằng một đôi mắt khác, trân trọng những điều giản dị mà người khác thường lãng quên. Giá trị sống của cô thay đổi hoàn toàn, không còn quan tâm đến vật chất hay các mối quan hệ xã hội thông thường.
Với quyết tâm biến cuộc đời mình trở nên hữu ích, cô đã thử nhiều công việc ở Anh, từ việc điều hành câu lạc bộ xã hội đến làm việc cho các tờ báo ngầm, nhưng tất cả đều mang lại lợi ích tạm thời và không giải quyết được gốc rễ của sự bất mãn. Cuộc sống ở Anh trở nên khó khăn, cô quyết định chuyển đến Cyprus, rồi Israel để học nông nghiệp, nhưng những câu hỏi day dứt về ý nghĩa cuộc sống vẫn chưa có lời đáp.
Một người bạn ở Cyprus đã gieo vào lòng cô một hạt giống: "Chúng ta cần phải đến Ấn Độ. Chúng ta sẽ tìm thấy nhiều câu trả lời ở đó." Mặc dù không có tiền, nhưng với sự giúp đỡ kỳ diệu từ những người lạ trên đường, cô đã thực hiện một cuộc hành trình xuyên lục địa đầy phiêu lưu, từ Thổ Nhĩ Kỳ, Iran, Afghanistan, Pakistan và cuối cùng là đến Ấn Độ. Trên đường đi, cô đã gặp gỡ và lắng nghe nhiều vị guru, nhưng không có ai thực sự chạm đến trái tim cô. Cô không tìm thấy sự thỏa mãn trong tín ngưỡng sùng bái vì tâm trí cô quá "khoa học", luôn cần phải đặt câu hỏi và tìm hiểu.
Lần tiếp xúc đầu tiên với Phật giáo đến một cách tình cờ. Cô bị bệnh viêm gan nặng và phải nằm viện ba tuần ở Sri Lanka. Từ giường bệnh, cô ngắm nhìn một bức tượng Phật và tự hỏi: "Đó là gì? Ý nghĩa của nó là gì?" Sau khi hồi phục, cô đã đến một tu viện ni nhỏ và được các ni cô chăm sóc ân cần, mặc dù họ không nói tiếng Anh. Dù chưa hiểu gì, nhưng hạt giống Phật pháp đã được gieo vào tâm hồn cô.
Trở lại Ấn Độ, cô có cơ hội làm việc với Mẹ Teresa tại Calcutta, chăm sóc những người nghèo và sắp chết. Chính sự tiếp xúc với cái chết đã giúp cô học được cách trân trọng sự sống. Tuy nhiên, cô nhận ra con đường Công giáo của Mẹ Teresa quá khắt khe, không cho phép tìm hiểu các truyền thống tâm linh khác, nên đó không phải là con đường dành cho cô. Sau khi rời Calcutta, cô đến Nepal và đi lang thang trên dãy Himalaya. Tại đây, cô gặp người thầy đầu tiên của mình: Lama Yeshe. Chỉ sau 15 phút trò chuyện, Lama Yeshe đã giúp cô nhìn thấy sự rối bời của bản thân và đưa ra những ý tưởng mới mẻ. Ấn tượng hơn cả lời nói là tấm gương sống của thầy. Thầy luôn hiện hữu, lắng nghe mọi người một cách chân thành và thấu hiểu, mang lại cho họ những gì họ cần trong khoảnh khắc đó.
Cô muốn trở thành một Tỳ kheo ni để có được lòng từ bi và sự cởi mở như Lama Yeshe, và tìm kiếm một cam kết nội tại và bên ngoài. Tuy nhiên, Lama Yeshe đã từ chối ngay lập tức, nói rằng: "Con chưa biết ý nghĩa của việc trở thành nữ tu sĩ Phật giáo. Hãy đi và xem xét động lực của mình." Lời khuyên này đã giúp cô nghiêm túc suy ngẫm về mục đích của mình. Sau khi trở lại Anh và dành nhiều tháng để tự vấn, cô quay lại Nepal và giải thích rõ ràng cho Lama Yeshe rằng việc trở thành nữ tu là một cam kết sâu sắc, một lời nhắc nhở về con đường mà cô đã chọn.
Lama Yeshe đã đưa cô đến gặp thầy của mình, Geshe Rabten, để thụ giới. Cô được thụ giới Sa Di Ni với 36 giới. Cuộc sống tu viện của cô chính thức bắt đầu. Sau khi được thụ giới, cô dành thời gian tu tập ở Nepal, nhưng lại bị Lama Yeshe yêu cầu phải quay về Kopan để thuyết giảng. Ban đầu, cô từ chối vì cảm thấy mình chưa đủ kiến thức, nhưng sau ba lần yêu cầu, cô buộc phải quay lại. Sau trải nghiệm này, cô nhận ra rằng mình cần phải học hỏi nhiều hơn và quyết định quay về Ấn Độ để tu tập dưới sự hướng dẫn của Geshe Rabten.
Ban đầu, Ni sư học triết học Phật giáo, nhưng cảm thấy quá khô khan và mang nhiều tính trí tuệ. Geshe Rabten đã cho phép Ni sư chuyển sang nhập thất và tu tập trực tiếp dưới sự hướng dẫn của thầy. Trong thời gian này, Ni sư bắt đầu nhập thất dài hạn. Một trong những sự kiện quan trọng là cuộc gặp gỡ với Tenzin Palmo trên một chuyến xe buýt. Tenzin Palmo đã kể về người thầy của mình, Khamtrul Rinpoche, và các hành giả (yogi) vĩ đại ở Tashi Jong, truyền cảm hứng cho Ni sư đến với truyền thống Drukpa Kagyu.
Sau một thời gian tu tập và nhập thất, Ni sư đã tìm thấy một hang động lớn nhất ở Tso Pema và dành thời gian ở đó. Tại đây, Ni sư đã nhận được nhiều giáo lý từ Lama Wangdor, một vị thầy tuyệt vời của cả hai truyền thống Drukpa Kagyu và Nyingma. Tuy nhiên, một sự kiện lớn đã xảy ra khi vị đứng đầu truyền thống Nyingma, đại sư Dzogchen Dudjom Rinpoche, chuẩn bị ban các lễ quán đảnh Dudjom Tersar ở Nepal.
Tại đây, Ni sư đã có những trải nghiệm thay đổi cuộc đời. Ni sư đã gặp gỡ và có mối liên hệ sâu sắc với Dilgo Khyentse Rinpoche, Thinley Norbu Rinpoche, và Dudjom Rinpoche. Thinley Norbu Rinpoche là một vị thầy phi chính thống, có khả năng thấu suốt những "trò chơi thần kinh" và cái tôi của con người. Sự giáo huấn của thầy rất cứng rắn, nhưng lại đầy lòng từ bi. Với Ni sư, Thinley Norbu Rinpoche là người đã dạy Ni sư ý nghĩa thực sự của lòng từ bi, không phải là sự mềm yếu mà là một sự khao khát mãnh liệt muốn giải phóng người khác.
Dilgo Khyentse Rinpoche là một vị thầy uy nghiêm, đầy sức mạnh và trí tuệ. Chỉ cần hiện diện trong không gian của thầy, mọi khái niệm về cái tôi đều tan biến, chỉ còn lại sự an lạc. Thầy không cần phải trả lời câu hỏi, chỉ cần Ni sư nghĩ, thầy đã có câu trả lời.
Quan trọng nhất, Ni sư cảm thấy kết nối đặc biệt với Dzogchen - giáo lý nhìn thẳng vào bản tâm mà không cần sự rườm rà. Ni sư nhận ra: "Đó là nó. Tôi không cần bất kỳ giáo lý nào khác. Tôi đã có những gì tôi cần bây giờ."
Từ đây, Chagdud Rinpoche chính thức trở thành người thầy của Ni sư, vì thầy đã truyền dạy những chi tiết sâu sắc của giáo lý Dzogchen theo yêu cầu của Dilgo Khyentse Rinpoche.
Sau một thời gian tu tập, Ni sư lại bị bệnh nặng, không thể đi lại. Chagdud Rinpoche đã tiên tri rằng chỉ có một vị thiền sư ở Thái Lan mà Ni sư từng gặp mới có thể chữa lành cho Ni sư. Ni sư đến tu viện Thamkrabok ở Thái Lan, nơi chuyên cai nghiện ma túy, và bắt đầu công việc. Phương pháp chữa bệnh của vị thiền sư rất độc đáo, uống hàng trăm loại dược thảo tẩy độc (detoxification) mà vị thầy này nhổ nước bọt vào, nhưng nó đã có hiệu quả.
Sau đó, chiến tranh nổ ra ở Campuchia, Ni sư cảm thấy cần phải giúp đỡ và đã đến biên giới Thái Lan để lập trại tị nạn. Tuy nhiên, một trở ngại xảy ra khiến Ni sư không thể tiếp tục công việc. Ni sư lại bị ốm và phải quay về Anh.
Sau khi hồi phục, Ni sư bắt đầu du hành khắp Thái Lan, gặp gỡ và học hỏi từ các vị thầy như Buddhadasa và Ajahn Chah, tìm hiểu sâu hơn về Thiền chỉ và Thiền quán (Samatha và Vipassana). Ni sư kể: "Tôi bắt đầu tìm hiểu về các bậc thầy khác nhau ở Thái Lan, và đến thăm ngài Buddhadasa để lắng nghe phương pháp giảng dạy của ngài. Rồi đến Ajahn Chah, một bậc thầy tuyệt vời ở vùng Đông Bắc. Tôi đã ở lại với ngài và thực hành tại chùa của ngài. Vào thời điểm đó, Ajahn Sumedho cũng có mặt, Jack Kornfield cũng có mặt, Joseph Goldstein, nhiều người đã viết sách, và một vài vị thầy khác mà mọi người chưa biết..." Ni sư nhận ra truyền thống Tây Tạng không nhấn mạnh vào Thiền chỉ Samatha, mà cô cũng cần tới để chữa thân bệnh.
Tiếp tục hành trình, Ni sư đến Burma (Myanmar) để tìm hiểu về nguồn gốc của nạn buôn bán thuốc phiện, với hy vọng có thể giúp đỡ. Sau đó, Ni sư đến Nam Hàn để học Thiền Tông (Seon) và tìm kiếm những tấm gương nữ tu đã giác ngộ. Ngôi chùa duy nhất thực sự chấp nhận Ni sư lúc đầu là Songgwangsa, vì Thiền sư Kusan Sunim lúc đó là vị thầy cởi mở với người phương Tây. Ni sư nhận thấy ở Nam Hàn, các Ni sư rất được tôn trọng và coi trọng, khác với những gì cô đã thấy ở một số nơi khác.
Sau 7 năm ở Nam Hàn, Ni sư kể giai đoạn này: "Tôi đã trải qua một thời gian dài bán nhập thất, sống trong một ẩn thất trên một hòn đảo giữa Nam Hàn và Nhật Bản. Tôi chủ yếu thực hành Dzogchen. Vào thời điểm đó, tôi không thấy nhiều sự khác biệt giữa Thiền tông và Dzogchen, nhưng giờ tôi nhận ra cách tiếp cận đã khác. Điểm khởi đầu của Dzogchen thực sự là "chỉ ra những chỉ dẫn". Cho đến khi bạn có niềm tin vào bản tâm của chính mình, dù chỉ là một thoáng nhìn, không còn nghi ngờ gì nữa, bạn không thể sử dụng con đường bởi vì con đường chính là sự nhận biết đó. Đó là điều tự giải thoát mọi thứ xuất hiện như thể nó là một thứ gì đó rắn chắc."
Ni sư chuyển đến Philippines và dấn thân vào công tác xã hội, giúp đỡ những người bị bệnh phong và xây dựng các dự án giáo dục. Ni sư đã dành gần hai năm rưỡi sống trên một chiếc thuyền, đi từ đảo này sang đảo khác.
Một lần nữa, sức khỏe của Ni sư suy yếu. Sau một thời gian chữa bệnh ở Hồng Kông, Ni sư được mời đến Brazil để trở thành đại diện cho Dzongsar Khyentse Rinpoche, người mà Ni sư đã có mối liên hệ mật thiết. Ni sư nhận thấy mình có một mối liên hệ nghiệp duyên mạnh mẽ với Brazil.
Ở Brazil, Ni sư đã thành lập nhiều trung tâm và nhóm tu tập. Ni sư nhận thấy người Brazil rất cởi mở, nhưng cần thời gian để họ thực sự hiểu và tích hợp giáo lý Phật giáo vào cuộc sống hàng ngày.
Ni sư cũng bắt đầu một dự án mới gọi là "Ati-ling" (Tu viện Ati) ở tiểu bang Minas Gerais. Ni sư nhận thấy rằng giáo lý của mình dạy đã được các Thiền sinh Brazil áp dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y học, tâm lý trị liệu đến vật lý học, giúp đỡ rất nhiều người, đặc biệt là những bệnh nhân ung thư và những người có ý định tự tử.
Ni sư nhấn mạnh rằng con đường không phụ thuộc vào tên gọi hay danh xưng tông môn hay trường phái, mà phụ thuộc vào động cơ và ý định của người thực hành. Bằng cách đối diện và làm bạn với tâm rối bời của chính mình, chúng ta sẽ dần dần khám phá ra trí tuệ. Đó là con đường nhận ra từ tâm si mê rối bời trong tâm đến thấy rõ giác ngộ, và tâm rối bời chính là chất liệu để nơi đó nhận ra trí tuệ bản tâm.
Các video của Ni sư ở đây:
https://www.youtube.com/@anizambachozom7450
.
THAM KHẢO:
. Buddhistdoor: The Life Story of Ani Zamba Chozom
https://www.buddhistdoor.net/features/the-life-story-of-ani-zamba-chozom-part-one-journey-to-india/
.