Duy Thức phái là một trường phái
Phật giáo Đại thừa. Trường phái này thường được biết đến với hai tên gọi khác nhau
tùy thuộc vào khía cạnh tiếp cận.
Thứ nhất, xét trên
phương diện quan điểm giáo lý đặc thù, trường phái này được gọi là
Duy Thức phái (Vijñaptimātra), có nghĩa là ‘giáo lý chủ trương rằng tất cả mọi
hiện tượng chỉ là sự biểu hiện của thức’, nói gọn là ‘Duy thức’.
Thứ hai, xét trên
phương diện phương pháp thực hành, trường phái này có tên khác là Du-già Hành phái (Yogācāra), hiểu theo nghĩa
chiết tự là ‘sự/người
thực hành (ācāra) du-già (yoga)’. Ở một nghĩa khái quát hơn, tên gọi này có thể được hiểu là ‘phương pháp
tu tập tâm bằng
thực hành thiền’. Như tên gọi Du-già Hành chỉ ra, trường phái này đặt
trọng tâm ở sự
thực hành du-già - trong ngữ cảnh
Phật giáo đó chính là
thực hành thiền - như một
pháp môn để
đạt được sự giải thoát rốt ráo.
Ngoài hai tên gọi trên, ở Trung Hoa và các nước chịu
ảnh hưởng của
Phật giáo nước này, trường phái này còn được biết đến với tên gọi
Pháp Tướng tông. Tên gọi này
xuất phát từ
kinh Giải thâm mật.
Cụ thể, phẩm “Nhất thiết pháp tướng”
nói hành tướng của các pháp được bao hàm trong ba loại tướng
1.
Trong các tên gọi trên, Du-già Hành phái được
sử dụng rộng rãi nhất trong giới
nghiên cứu hiện đại,
đặc biệt khi nói tới dòng
tư tưởng này trong giai đoạn đầu - tức là giai đoạn hình thành và phát triển trên đất
Ấn Độ. Tên gọi
Duy Thức phái/tông dường như
thích hợp với
giai đoạn phát triển tại Trung Hoa hơn - giai đoạn khởi
từ Huyền Trang dưới
ảnh hưởng của Dharmapāla (
Hộ Pháp) qua bộ
luận Thành duy thức nổi tiếng2. Ở nước ta,
mọi người quen thuộc với tên gọi
Duy Thức phái/tông hơn.
Theo
truyền thống, hai anh em
Tôn giả Vô Trước và
Thế Thân được xem là đồng khai sáng
Duy Thức phái.
Tuy nhiên, xét về
tư tưởng, hầu hết những khái niệm nền tảng như "tám thức", "ba tự tánh", và "duy thức" đều đã được
lưu hành ít nhất khoảng
một thế kỷ trước trong các
bản kinh như Giải
thâm mật và Lăng-già
3.
Vô Trước và
Thế Thân đã khai triển và
hệ thống những khái niệm này thành những
tác phẩm nghiêm túc, từ đó đặt
nền móng cho sự khởi nguyên một trào lưu
tư tưởng mới - trường phái
Duy Thức.
Duy Thức phái được biết đến
rộng rãi với
giáo lý cốt tủy
thể hiện qua tên gọi
Duy thức (vijñaptimātra), nghĩa là "chỉ có thức",
hay nói đúng hơn, "chỉ có sự biểu hiện của thức". Theo
giáo lý này, những gì
chúng ta nhận thức thực chất chỉ là ‘ảnh tượng’ của
thế giới ngoại tại, bởi chúng chỉ là những biểu hiện do
thức biến được
phản chiếu lên tâm của
chúng ta. Do vậy,
quan niệm về đối tượng
nhận thức như một
thực thể ngoại tại
tồn tại độc lập với
tâm thức đang
nhận thức được xem là
vô minh và là gốc rễ của khổ đau.
Điều làm nên nét đặc thù mới lạ đó chính là, ngoài sáu loại thức
quen thuộc mà
Phật giáo tiền kỳ nói đến,
Duy Thức phái đề xướng thêm hai loại thức
vi tế hơn, tạo thành
hệ thống tám thức. Đó là năm thức
tương ứng với năm
giác quan mắt, tai, mũi, lưỡi, và thân (tiền
ngũ thức);
ý thức (mano-vijñāna); cùng với hai thức mới là mạt-na (manas)
4 và
a-lại-da thức (ālaya-vijñāna).
Ngoài ra,
Duy Thức phái còn đặt
trọng tâm ở một số
giáo lý như
Tam tự tánh,
Chuyển y,
Vô trụ xứ Niết-bàn,
Duy thức ngũ vị…
Một cách tổng quát, có thể nói
Duy Thức phái đã
nỗ lực thâu tóm tất cả những
tinh hoa học thuật và pháp tu trong mấy trăm năm kể từ thời
Đức Phật - từ những phương thức
luận giải chi li mang tính
học thuật của A-tỳ-đàm đến sự trùng chấn
Phật pháp dưới
quan điểm tánh Không (śūnyatā) của nền kinh văn
Đại thừa tiền kỳ - để
kiến tạo nên một lộ trình
tu tập mạch lạc, thứ lớp và
cụ thể tiến đến
quả vị giác ngộ.
A-lại-da thức (ālaya-vijñāna)
Duy Thức phái đã có một sáng kiến
nổi tiếng nhất
trong lịch sử nghiên cứu tâm thức của
Phật giáo, đó chính là
xây dựng một
học thuyết sâu sắc về tâm lấy
a-lại-da thức (còn được gọi là
tàng thức) làm tâm điểm. Sáng kiến này là
nỗ lực hiệu quả của các nhà
Duy thức trong khi
vật lộn với
vấn đề mối tương quan
gay cấn giữa sự đồng nhất và dị biệt. Mối tương quan này đã được nói lên trong việc khái niệm hóa dòng
tương tục.
Phật giáo quan niệm, một mặt, có một sự
tương tục của nghiệp như là sự đồng nhất; mặt khác, sự đồng nhất vẫn
tiếp tục diễn ra trong sự thay đổi như một
thực tại vô thường không có tự ngã (ātman) - dị biệt. Nói cách khác, thuyết
A-lại-da thức giúp
giải thích cơ chế
hoạt động của nghiệp trong
điều kiện thiếu vắng một cái ngã
thường hằng. Có thể nói rằng thuyết
A-lại-da thức là một nhịp cầu quan trọng kết nối hai
giáo lý căn bản của
Phật giáo - Nghiệp (karma) và
Vô ngã (anātman), là một cấu trúc
triết học giúp
dung hòa sự
mâu thuẫn trong
nhận thức của những nhà
Phật học Đại thừa.
Trước mắt mọi người,
thực tế vẫn
sống động với những
kinh nghiệm về sự
tương tục của tính đặc thù
cá nhân, chẳng hạn như ký ức, sự
nhất quán trong
tính cách,
xu hướng mà trong đó mỗi người luôn nghĩ về
bản thân như một
cá thể độc lập - một người khác biệt với những người khác
đồng thời vẫn là
con người như họ từng là trong
quá khứ. Trong khi, những
kinh nghiệm đó lại được
tư duy trong một
hệ thống tư tưởng quan niệm rằng không có một
thực thể nào
thường hằng, và do đó, cũng không có những
thực thể thường hằng mà những tên gọi chỉ đến.
1- Nguồn gốc khái niệm a-lại-da thức
Để có cái nhìn toàn cảnh về sự hình thành và phát triển của
giáo lý a-lại-da thức,
thiết nghĩ, việc
tìm hiểu nguồn gốc của khái niệm
a-lại-da thức là rất
cần thiết.
Cho đến nay, nguồn gốc hay thậm chí lần
xuất hiện đầu tiên của từ ‘a-lại-da thức’ vẫn còn chưa rõ. Trong những
nghiên cứu gần đây, có ba khuynh hướng đối với
vấn đề này. Ba khuynh hướng này cho rằng khái niệm
a-lại-da thức bắt nguồn từ ba bản kinh-luận khác nhau.
Khuynh hướng I:
Khi
nghiên cứu những trước tác của
Long Thọ, Christian Lindtner tin rằng các khái niệm quan trọng của
Duy Thức phái như ‘tam tự tánh’, ‘a-lại-da thức’, ‘duy thức’ vốn đã được định hình dưới dạng kinh văn trước khi
kinh Giải thâm mật xuất hiện - ông gọi đó là một dạng “nguyên thủy” hay “sơ kỳ” của kinh Lăng-già - và đã
ảnh hưởng đến các trước tác của
Long Thọ và
Thánh Thiên. Ông cũng đã chỉ ra một số đoạn mà dường như
Long Thọ và
Thánh Thiên đã
dựa vào kinh Lăng-già5. Ông khẳng định rằng có
một lượng thuật ngữ đáng kể của
Trung Quán phái không
tìm thấy gốc tích trong các kinh văn cổ nhưng lại
tìm thấy trong kinh Lăng-già. Những
thuật ngữ như "hý luận" (prapañca), "phân biệt" (vikalpa), "tâm sở hành" (citta-gocara) rất quan trọng đối với
Long Thọ nhưng
ý nghĩa của chúng được
mặc nhiên chấp nhận và người đọc phải ngầm hiểu được ngữ cảnh của chúng. Hơn nữa, một vài đoạn tối nghĩa trong
Trung quán luận tụng (Madhyamakakārikā) chỉ có thể hiểu được nếu
chúng ta đọc chúng với sự
soi sáng từ các đoạn tương đương ở trong kinh Lăng-già
6.
Khuynh hướng II:
Trái với quan điểm trên, theo
truyền thống,
kinh Giải thâm mật (Saṃdhinirmocana-sūtra) được
công nhận là
bản kinh sớm nhất của
Duy Thức phái, mặc dù có thể chậm hơn một số phần trong Luận
Du-già sư địa
7.
Bản kinh này được
xem như chính
kim khẩu của
Đức Phật,
ít nhất trong
phạm vi Phật giáo Đại thừa, giảng về những
giáo lý đặc biệt giúp định hình nên
tôn chỉ Duy thức. Từ đó, nhiều nhà
nghiên cứu cho rằng khái niệm
a-lại-da thức thực sự bắt nguồn từ
bản kinh này, điển hình như Hartmut Buescher.
Để
bảo vệ quan điểm rằng khái niệm
a-lại-da thức xuất phát từ
kinh Giải thâm mật, Buescher đã
xem xét điều đó với hai tiêu chí: (1) việc
đề xướng thêm một loại thức mới đã
trở thành điều tất yếu phải xảy ra, và (2) tên gọi "a-lại-da thức" sẽ
thích hợp cho loại thức mới này.
Thứ nhất, Buescher cho rằng việc đưa thêm một loại thức mới thông qua
bản kinh Giải
thâm mật đã
trở thành điều phải xảy ra bởi vì khái niệm "a-lại-da thức" là một
yếu tố quan yếu của một mô hình
bản thể học mới lạ
diễn tả ba lớp của
thực tại -
Tam tướng (trilakṣaṇa) hay
Tam tự tánh (trisvabhāva). Theo ông, mô hình này được đưa vào để
giải quyết một song đề đã dấy lên trong
tư tưởng Đại thừa. Một mặt,
Duy Thức phái không thể
quay trở lại chủ nghĩa hiện thực hiện tượng luận của A-tỳ-đàm
Tiểu thừa, bởi vì theo
Đại thừa, mọi
hình thức tồn tại đều là sự cấu trúc bằng
ngôn ngữ,
bao gồm cả pháp (dharma) - những
yếu tố cấu thành nên
thực tại theo
quan điểm của A-tỳ-đàm. Mặt khác,
Trung Quán phái - một trường phái
Đại thừa đi trước thiên về
biện chứng - với phép phủ định
biện chứng không phản ánh được sự
nhận thức sâu sắc về cái
thực tại năng động nội tại mà
Duy Thức phái đang
theo đuổi8.
Thứ hai, về tên gọi, Buescher dẫn
kinh Giải thâm mật đưa ra ba tên gọi khác nhau cho loại thức mới này, đó là a-đà-na thức (ādāna-vijñāna),
a-lại-da thức (ālaya-vijñāna) và tâm (citta).
Kinh Giải thâm mật định nghĩa ba tên gọi này như sau:
Thức này được gọi là a-đà-na thức vì nó chiếm lấy và
duy trì thân thể; cũng được gọi là
a-lại-da thức vì nó
dung hòa và
tiềm ẩn trong thân như
một thể thống nhất cùng chịu sự an nguy; lại được gọi là tâm vì nó tập hợp, cất chứa và làm lớn thêm sắc, thanh, hương, vị và xúc
9.
Mặt khác,
kinh Giải thâm mật nói đến hai loại
chấp thọ (upādāna) mà thức này
bám víu trong quá trình
sinh tử luân hồi, đó là "hữu sắc
chư căn cập
sở y chấp thọ" (
chấp thọ đối với các
sắc căn cùng với
sở y của chúng) và "tướng danh
phân biệt ngôn thuyết hý luận tập khí chấp thọ" (
chấp thọ đối với
tập khí của sự thi thiết bằng
ngôn ngữ về các tướng trạng, tên gọi và khái niệm).
Tuy nhiên, kinh này
xác nhận, ở
Vô sắc giới (ārūpyadhātu) chỉ có một loại
chấp thọ10. Tuy
bản kinh không nói là loại
chấp thọ nào, nhưng
rõ ràng đó là "tướng danh
phân biệt ngôn thuyết hý luận tập khí chấp thọ", vì cõi
Vô sắc không có
các loại sắc tướng nên cũng không có sự
chấp thọ về sắc.
Như vậy,
vấn đề đặt ra là trong ba tên gọi, nếu phải chọn một tên thì tên nào sẽ
phù hợp và bao quát nhất, gồm cả
trường hợp ở
Vô sắc giới?
Từ định nghĩa về ba tên gọi đã được nêu ra ở trên, Buescher
nhận định rằng ba tên gọi này biểu trưng cho ba khía cạnh khác nhau của loại thức mới này: a-đà-na thức biểu trưng cho
chức năng chiếm lấy một cơ thể
chúng sinh cùng với một
y báo tương ứng, tâm biểu trưng cho những phức cảm
tâm lý đã được tích tập,
a-lại-da thức biểu trưng cho những
năng lực tiềm tàng. Theo ông, tên gọi
a-lại-da thức với
ý nghĩa năng lực tiềm tàng sẽ
phù hợp hơn và dường như chỉ mình nó mới
thích hợp trong
Vô sắc giới.
Ngoài ra, ông cũng
nhấn mạnh rằng tên gọi "a-lại-da thức" chỉ trở nên nổi trội sau khi
bản kinh Giải
thâm mật xuất hiện11.
Từ những
lý luận trên, ông
nhận xét, “sẽ
hợp lý hơn để
chấp nhận rằng
kinh Giải thâm mật, với
thẩm quyền của một
bộ kinh Đại thừa, vì những
lý do nào đó, đã
giới thiệu một loại thức mới trong bối cảnh của một khung
nhận thức lớn hơn. Một khi đã được đưa vào bằng
con đường có thể
chấp nhận về mặt
truyền thống, khái niệm
a-lại-da thức và khung
nhận thức mới này sẽ được
tiếp nhận và phát triển bởi
giới học Phật
tiếp theo mà không gặp nhiều trở ngại”
12.
Khuynh hướng III:
Trong khi đó, vượt ra ngoài những lối mòn
truyền thống, Schmithausen
công bố một phát hiện mới đem đến cho bộ
Du-già sư địa luận (Yogācārabhūmi-śāstra) - một bộ luận đồ sộ được soạn bởi
Di Lặc hoặc
Vô Trước - một
vị trí quan trọng
trong lịch sử phát triển của
tư tưởng Duy thức. Theo Schmithausen, chính từ "Tam-ma-hứ-đa địa" (Samāhitā-bhūmiḥ) trong ‘Bổn địa phần’ của bộ luận này mà ông đã
tìm ra cái ông gọi là “đoạn kinh văn đầu tiên” cho nguồn gốc của khái niệm
a-lại-da thức.
Trong khảo luận tỉ mỉ về
a-lại-da thức của ông, Schmithausen đưa ra hai
tiêu chuẩn để xác định một đoạn kinh văn như thế: (1) Đứng về mặt
giáo nghĩa hoặc
chú giải, đã
xuất hiện tình thế mà việc đưa thêm một loại thức mới là điều khó
tránh khỏi, hoặc về mặt thực nghiệm, đã thu được những bằng chứng
rõ ràng về một loại thức mới như thế; (2)
Đặc điểm hoặc
chức năng của loại thức mới này phải
phù hợp cho sự
lựa chọn cái tên "a-lại-da thức"
13.
Đoạn kinh văn được gọi là “đầu tiên” đó
thỏa mãn hai
tiêu chuẩn trên. Đoạn kinh văn như sau:
Khi [
hành giả] nhập vào
diệt tận định, tâm và các
tâm sở đều không còn; vậy làm thế nào mà thức không rời thân? Bởi vì trong các
sắc căn chưa
biến hoại,
a-lại-da thức - cái nắm giữ
chủng tử của
chuyển thức -
tồn tại không
gián đoạn, do vậy nó ắt phải khởi lên trong tương lai
14.
Trong “đoạn kinh văn đầu tiên” ở trên,
a-lại-da thức được
miêu tả như một loại
tiềm thức tồn tại không
gián đoạn trong các
sắc căn trong suốt thời gian hành giả nhập diệt tận định,
đồng thời chứa đựng
chủng tử của các
chuyển thức (pravṛtti-vijñāna), nó sẽ
hoạt động trở lại một khi
hành giả ra khỏi định.
Trong ba thuyết tìm về nguồn gốc của khái niệm
a-lại-da thức, hai thuyết của Buescher và Schmithausen có độ
thuyết phục cao, nhưng để khẳng định đâu là ngọn nguồn của khái niệm quan trọng này thì thật đúng là không dễ. Bỏ qua những băn khoăn về nguồn gốc, dù điểm khởi nguồn là ở đâu thì việc đưa thêm khái niệm
a-lại-da thức vào
hệ thống tâm thức thật sự là một bước tiến mạnh mẽ trong
tư duy cũng như
nhận thức của
Phật giáo nói chung, của
Duy Thức phái nói riêng trong lĩnh vực
tìm hiểu tâm thức con người.
2- Khái niệm a-lại-da thức
Một
thuật ngữ chuyên môn bao giờ cũng bắt nguồn từ một từ
phổ thông có
ý nghĩa gần hoặc
liên quan. Từ "ālaya" (a-lại-da) trong khái niệm "a-lại-da thức" (ālaya-vijñāna) cũng vậy. Về mặt từ nguyên, ālaya (giống nhau trong tiếng Sanskrit và Pāli) là một danh từ
bao gồm tiền tố "ā" (hướng tới, gần với)
kết hợp với thân động từ "laya" của gốc động từ "lī" (
bám víu,
chấp thủ; dính vào; nằm,
dựa vào, trốn vào). Ở tầng
nghĩa thông thường, ālaya có nghĩa là "nhà", "chỗ ở", "kho", chẳng hạn như
dãy núi cao đầy tuyết phía Bắc
Ấn Độ được gọi là Himālaya (him-ālaya), có nghĩa là “nhà của tuyết”.
Ngôi nhà là một
hình ảnh quen thuộc,
thân thiết, và mang nhiều
ý nghĩa tình cảm đối với
con người. Một ngôi nhà không
đơn thuần chỉ là một chỗ trú ngụ, mà nó còn là một mái ấm riêng tư để rồi người trú ngụ trong nó dành cả
cuộc đời vun đắp, tô điểm và
quyến luyến. Chính vì lẽ đó, trong
kinh điển Phật giáo,
hình ảnh ngôi nhà đã
trở thành biểu tượng cho sự
chấp thủ, được
đồng hóa với tấm
thân tứ đại, với
dục vọng của
con người.
Cũng như thế, từ ālaya với nguyên nghĩa là "nhà", "chỗ ở" đã
trở thành biểu trưng cho sự
chấp thủ, ái dục… Như
kinh Thánh cầu (Ariyapariyesanā-sutta) nói: “quần chúng này thì ưa
ái dục, khoái
ái dục,
ham thích ái dục”
15.
Chúng ta cũng bắt gặp từ ālaya với
ý nghĩa tương tự trong kinh Duy-ma-cật (Vimalakīrtinirdeśa) thuộc Phạn điển, ở đó các nhà Hán dịch giữ nguyên
nghĩa đen của nó trong khi
chuyển ngữ nhưng vẫn hàm ý sự
chấp thủ,
ái dục.
Trả lời Tôn giả Xá-lợi-phất về
ý nghĩa cầu pháp,
Trưởng giả Duy-ma-cật nói: “Pháp
không xứ sở. Nếu
chấp trước xứ sở, đó chính là
chấp trước xứ sở chứ không phải cầu pháp”
16.
Như vậy, trong ngữ cảnh
Phật giáo phổ quát, ālaya có
hai nghĩa căn bản: (1) nhà, chỗ ở, chỗ chứa, kho tàng...; và (2)
chấp thủ,
ái dục, khao khát...
Một điều cần
lưu ý thêm, theo sự phân tích của các nhà
chú giải, danh từ ālaya được
sử dụng ở cả hai hình thái chủ động và
bị động17. Chẳng hạn với nghĩa "chấp thủ", ālaya có khi được hiểu là "sự chấp thủ", nhưng có khi nó lại được hiểu là "đối tượng của sự chấp thủ", và hầu như cách dùng theo nghĩa
bị động phổ biến hơn.
Ở trên,
chúng ta đã khảo sát từ a-lại-da (ālaya) trong ngữ cảnh không mang tính đặc thù của
Duy Thức phái. Vậy a-lại-da trong
Duy Thức phái hay khái niệm
a-lại-da thức mang
ý nghĩa như thế nào?
Rõ ràng khi
trở thành một
thuật ngữ chuyên dụng, từ a-lại-da đã được các nhà
Duy Thức khoác lên một lớp
nghĩa tương đối mới so với nghĩa từ nguyên. Trong
kinh Giải thâm mật,
a-lại-da thức được định nghĩa như sau:
Thức này được gọi là
a-lại-da thức vì nó
dung hòa và
tiềm ẩn trong thân như
một thể thống nhất cùng chịu sự an nguy
18.
Đây được cho là một định nghĩa
cụ thể sớm nhất về a-lại-da trong ngữ
cảnh Duy thức. Khi
trở thành tên gọi của một loại thức, a-lại-da
trở thành yếu tố hoạt động, dù đó là
hoạt động tiềm tàng. Ở định nghĩa này,
hoạt động tiềm tàng của a-lại-da mang tính chủ động. Trong Thành nghiệp luận,
ý nghĩa tiềm tàng của a-lại-da được bổ sung thêm khía cạnh
bị động khi
Tôn giả Thế Thân nói: “Do
chủng tử của tất cả các pháp đều tiềm tàng trong nó nên nó được gọi là a-lại-da thức”
19.
Như thế, a-lại-da trong khái niệm
a-lại-da thức nổi bật với
ý nghĩa tiềm tàng. Một mặt, thức này là một loại thức tiềm tàng, mặt khác
bản thân nó tàng chứa
chủng tử của tất cả các pháp.
Như
chúng ta đã biết khi
tìm hiểu ý nghĩa từ nguyên của từ a-lại-da, từ này vốn được dùng để chỉ cho sự
chấp thủ hoặc đối tượng của sự
chấp thủ trước khi
Duy Thức phái xuất hiện. Khi
trở thành a-lại-da thức,
ý nghĩa này được các nhà
Duy thức nâng lên một bình diện mới mang tính siêu nghiệm, đó là
a-lại-da thức trở thành đối tượng mà
chúng sinh chấp thủ như một tự ngã.
Ý nghĩa này được cho là
xuất hiện muộn hơn so với
ý nghĩa tiềm tàng. Bởi nó tiềm tàng trong cơ thể, bởi nó cất chứa
chủng tử của tất cả các pháp, cho nên
chúng sinh lầm tưởng nó là tự ngã, là cái tôi hằng hữu của mình.
Nhiếp Đại thừa luận nói:
Vì sao thức này được gọi là a-lại-da thức? Thức này được gọi là
a-lại-da thức vì tất cả các
pháp hữu vi tạp nhiễm đều
tiềm ẩn trong nó như là quả (phalabhāvena); lại nữa, vì thức này
tiềm ẩn trong chúng như là nhân (hetubhāvena). Hoặc, thức này được gọi là
a-lại-da thức vì các loài
hữu tình chấp trước thức này như là tự ngã
20.
Như vậy, khái niệm
a-lại-da thức được
thành lập với hai
tính chất nổi bật, đó là tiềm tàng và bị
chấp thủ như là tự ngã. Đây là hai
yếu tố cần để định hình nên dòng
tương tục của tính đặc thù
cá nhân nơi mỗi
chúng sinh, điều mà
hệ thống sáu
thức thực nghiệm không thể làm được.
A-lại-da thức như là sự tương tục của tính đồng nhất trong nhân cách
Phật giáo phủ nhận một cái ngã (ātman) ẩn tàng đằng sau
con người ngũ uẩn nhưng vẫn nhìn nhận có sự
tương tục của dòng sinh mạng hay tính đặc thù
cá nhân trong chiều kích
không gian và
thời gian. Như đã đề cập, với hai
đặc tính tiềm tàng và bị
chấp thủ như là tự ngã,
a-lại-da thức sớm đã được
xem như một
yếu tố cơ bản cấu thành nên tính đặc thù
cá nhân của
chúng sinh. Mặc dù loại thức tiềm tàng này không phải là một loại tự ngã hay
linh hồn, nhưng với những
chúng sinh còn
trầm luân trong biển
sinh tử, nó được
xem như là tự thể (sva-bhāva) - chỗ
y cứ cho sự
tồn tại của mỗi
cá thể - và
trở thành đối tượng sâu kín mà từ đó các
quan niệm sai lầm về một cái "Tôi" khởi lên. Như một đoạn trong phẩm "Ý địa" của
Du-già sư địa luận nói: “Đối với tự thể, những kẻ
phàm phu khởi lên
quan niệm "ngã", "ngã sở" và "ngã mạn" trong khi các bậc Thánh xem nó chỉ là khổ”
21. Hơn nữa, thức a-lại-da này là chỗ
y cứ của các
hoạt động tâm thức mà trong đó
thường trực nhất là thức mạt-na với bốn
phiền não câu hữu:
ngã si (ātma-moha),
ngã kiến (ātma-dṛṣṭi),
ngã mạn (ātma-māna), và
ngã ái (ātma-sneha).
Mặc dù bị
gắn liền với những
quan niệm sai lầm về một tự ngã như thế nhưng
bản chất của
a-lại-da thức được định nghĩa là thay đổi
liên tục trong từng sát-na. Một mặt nó
duy trì tính đặc thù của
cá nhân nhưng mặt khác nó lại thay đổi không ngừng,
thực tế đó được
Duy Thức phái ví như một dòng thác - dòng thác trước sau vẫn được xem là một dòng thác nhưng
thực chất nó đã và đang thay đổi trong từng khoảnh khắc.
Kinh Giải thâm mật nói: “Thức a-đà-na (tên khác của
a-lại-da thức) này rất sâu kín và
vi tế, tất cả
các chủng tử [chứa trong nó]
lưu chuyển như dòng thác”
22.
Tính
tương tục của
a-lại-da thức được
thể hiện qua một số
vai trò của nó. Thứ nhất,
a-lại-da thức là kho chứa
các chủng tử (bīja) - nhân tố lý giải sự
tồn tại của
thế giới hiện tượng nói chung và những
kinh nghiệm cá nhân do nghiệp
quá khứ đem lại nói riêng.
A-lại-da thức là một
dòng tâm thức biến đổi liên tục ẩn tàng dưới những
kinh nghiệm trong đời sống
luân hồi. Những
kinh nghiệm hay những hành động trong cuộc sống xông ướp
a-lại-da thức và lưu lại trên nó những dấu ấn của
nghiệp lực, được gọi là
tập khí (vāsanā).
Chủng tử chứa đựng những
tập khí do quá trình
huân tập này để lại sẽ
chín muồi ở một thời điểm nào đó và cho ra quả - những
kinh nghiệm khổ, vui hay
trung tính.
A-lại-da thức là kho
tích lũy tập khí, dấu ấn nghiệp, của mỗi
cá nhân, cho nên, nó mang tính
cá nhân và riêng lẻ. Nó
biến đổi liên tục song
đồng thời nó cũng tạo ra và bảo lưu được nét đặc thù mang tính
cá nhân. Điều này
giải thích tại sao mỗi
nghiệp quả gắn liền với mỗi
cá nhân nhất định, là nghiệp của người này mà không phải là của người khác.
Thứ nữa, trong những
trường hợp vô thức, chẳng hạn trong
trạng thái thiền định sâu được biết đến như hay
diệt tận định, tất cả mọi
hoạt động tâm thức bị
đình chỉ tạm thời, chính
a-lại-da thức là mối
liên kết duy trì tính đặc thù
cá nhân và mạng sống trong những
trạng thái vô thức ấy
đồng thời cho phép người đó xuất ra khỏi những
trạng thái ấy thay vì chết
23.
Ngoài ra,
a-lại-da thức được xem là cái thức
tái sinh (pratisaṃdhi-vijñāna), nó
mang theo tất cả mọi
hạt giống nghiệp và tạo nên mối
liên kết giữa
đời sống này với
đời sống kế tiếp. Nó chính là thức trong chuỗi
nhân duyên "hành duyên thức, thức duyên danh sắc" của lý
Duyên khởi24.
Nói
tóm lại,
a-lại-da thức là một
dòng tâm thức liên tục duy trì tính đặc thù của
chúng sinh. Mặc dù
theo quan niệm của
Phật giáo, mọi thứ luôn luôn thay đổi, nhưng chính nhờ
a-lại-da thức mà
mọi người vẫn giữ được tính đặc thù của họ, giúp họ tách biệt được
bản thân với những người khác. Theo
Tôn giả Thế Thân,
a-lại-da thức sẽ không còn
tồn tại nơi một người đã chứng được
Thánh quả A-la-hán: “nó (
a-lại-da thức)
biến chuyển như một dòng thác, sự diệt tận của nó xảy ra ở
địa vị A-la-hán”
25.
Thích Thanh HòaThư Viện Hoa Sen