SỐ THỨ TỰ | DUNG LƯỢNG | NGHE PHÁP | TẢI XUỐNG |
Các nghi vấn về sự truyền thừa | 4.85 MB
|  |  |
1. Tổ Ma-ha-ca-diếp (Mahakasyapa) | 4.28 MB
|  |  |
2. Tổ A-nan (Ananda) | 4.38 MB
|  |  |
3. Tổ Thương-na-hoà-tu (Sanakavasa) | 1.83 MB
|  |  |
4. Tổ Ưu-ba-cúc-đa (Upagupta) | 2.26 MB
|  |  |
5. Tổ Đề-đa-ca (Dhrtaka) | 1.17 MB
|  |  |
6. Tổ Di-dá-ca (Miccaka) | 2.5 MB
|  |  |
7. Tổ Bà-tu-mật (Vasumitra) | 1.39 MB
|  |  |
8. Tổ Phật-đà-nan-đề (Buddhanandi) | 2.68 MB
|  |  |
9. Tổ Phục-đà-mật-đa (Buddhamitra) | 0.91 MB
|  |  |
10. Tổ Hiếp tôn giả (Parsvika) | 1.81 MB
|  |  |
11. Tổ Phú-na-dạ-xa (Punyayasas) | 1.88 MB
|  |  |
12. Bồ-tát Mã Minh (Asvaghosha) | 2.11 MB
|  |  |
13. Tổ Ca-tỳ-ma-la (Kapimala) | 2.8 MB
|  |  |
14. Bồ-tát Long Thọ (Nagarjuna) | 5.86 MB
|  |  |
15. Bồ-tát Ca-na-đề-bà (Kanadeva) | 3.91 MB
|  |  |
16. Tổ La-hầu-la-đa (Rahulata) | 3.3 MB
|  |  |
17. Tổ Tăng-già-nan-đề (Sanghanandi) | 3.4 MB
|  |  |
18. Tổ Già-da-xá-đa (Gayasata) | 2.03 MB
|  |  |
19. Tổ Cưu-ma-la-đa (Kumarata) | 3.99 MB
|  |  |
20. Tổ Xà-dạ-đa (Jayata) | 3.67 MB
|  |  |
21. Tổ Bà-tu-bàn-đầu (Vasubandhu) | 1.23 MB
|  |  |
22. Tổ Ma-noa-na (Manorhita) | 4.34 MB
|  |  |
23. Tổ Hạc-lặc-na (Haklena) | 3.54 MB
|  |  |
24. Tổ Sư Tử (Aryasimha) | 5.69 MB
|  |  |
25. Tổ Bà-xá-tư-đa (Basiasita) | 4.88 MB
|  |  |
26. Tổ Bất-như-mật-đa (Punyamitra) | 2.92 MB
|  |  |
27. Tổ Bát-nhã-đa-la (Prajnatara) | 3.33 MB
|  |  |
28. Tổ Bồ-đề-đạt-ma (Bodhidharma) | 9.49 MB
|  |  |
28. Tổ Bồ-đề-đạt-ma (Bodhidharma) (tt) | 8.79 MB
|  |  |
29_Tổ Huệ Khả | 7.36 MB
|  |  |
29_Tổ Huệ Khả (tt) và phần phụ | 7.59 MB
|  |  |
30. Tổ Tăng Xán | 2.78 MB
|  |  |
31. Tổ Đạo Tín | 9.57 MB
|  |  |
Phần phụ 1: Tài Tòng đạo giả | 0.84 MB
|  |  |
Phần phụ 2: Thiền sư Pháp Dung núi Ngưu Đầu | 7.89 MB
|  |  |
32. Tổ Hoằng Nhẫn | 2.04 MB
|  |  |
33.Tổ Huệ Năng | 4.53 MB
|  |  |